2023-2024 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 4 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40% | 13% | 47% | 1.53 | 1.73 | 40 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 23 | -3 | 40% | 7% | 53% | 1.33 | 1.53 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 29 | -3 | 40% | 20% | 40% | 1.73 | 1.93 | 21 |
2022-2023 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 27 | 24 | 57% | 17% | 27% | 1.7 | 0.9 | 56 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 17 | 8 | 53% | 13% | 33% | 1.67 | 1.13 | 26 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 26 | 10 | 16 | 60% | 20% | 20% | 1.73 | 0.67 | 30 |
2021-2022 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 6 | 12 | 43 | 38 | 5 | 40% | 20% | 40% | 1.43 | 1.27 | 42 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 47% | 27% | 27% | 1.93 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 33% | 13% | 53% | 0.93 | 1.4 | 17 |
2020-2021 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 43 | -10 | 23% | 27% | 50% | 1.5 | 1.96 | 21 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9% | 27% | 64% | 1.09 | 2.09 | 6 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.91 | 1.82 | 15 |
2019-2020 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 54 | -33 | 14% | 36% | 50% | 0.96 | 2.46 | 17 |
Đội nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 30 | -18 | 9% | 36% | 55% | 1.09 | 2.73 | 7 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 24 | -15 | 18% | 36% | 46% | 0.82 | 2.18 | 10 |
2018-2019 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 29 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.18 | 1.32 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 27% | 27% | 46% | 0.91 | 1.36 | 12 |
2017-2018 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 5 | 5 | 26 | 28 | 77 | -49 | 14% | 14% | 72% | 0.78 | 2.14 | 20 |
Đội nhà | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 37 | -26 | 11% | 17% | 72% | 0.61 | 2.06 | 9 |
Đội khách | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 40 | -23 | 17% | 11% | 72% | 0.95 | 2.22 | 11 |
2016-2017 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 10 | 17 | 41 | 60 | -19 | 25% | 28% | 47% | 1.14 | 1.67 | 37 |
Đội nhà | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 33 | -9 | 28% | 33% | 39% | 1.33 | 1.83 | 21 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 27 | -10 | 22% | 22% | 56% | 0.95 | 1.5 | 16 |
2015-2016 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 2 | 8 | 68 | 34 | 34 | 72% | 6% | 22% | 1.89 | 0.95 | 80 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 67% | 11% | 22% | 1.83 | 1 | 38 |
Đội khách | 18 | 14 | 0 | 4 | 35 | 16 | 19 | 78% | 0% | 22% | 1.95 | 0.89 | 42 |
2014-2015 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 10 | 13 | 39 | 41 | -2 | 36% | 28% | 36% | 1.08 | 1.14 | 49 |
Đội nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 45% | 28% | 28% | 1.39 | 1.06 | 29 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 28% | 28% | 45% | 0.78 | 1.22 | 20 |
2013-2014 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 42% | 22% | 36% | 1.45 | 1.33 | 53 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 23 | 13 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.28 | 34 |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 28% | 22% | 50% | 0.89 | 1.39 | 19 |
2012-2013 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 12 | 10 | 65 | 60 | 5 | 39% | 33% | 28% | 1.81 | 1.67 | 54 |
Đội nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 29 | 9 | 61% | 22% | 17% | 2.11 | 1.61 | 37 |
Đội khách | 18 | 3 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 17% | 45% | 39% | 1.5 | 1.72 | 17 |
2011-2012 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 9 | 13 | 45 | 45 | 0 | 39% | 25% | 36% | 1.25 | 1.25 | 51 |
Đội nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 22 | 5 | 56% | 11% | 33% | 1.5 | 1.22 | 32 |
Đội khách | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22% | 39% | 39% | 1 | 1.28 | 19 |
2010-2011 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 55 | 0 | 36% | 33% | 31% | 1.53 | 1.53 | 51 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 15 | 11 | 50% | 39% | 11% | 1.45 | 0.83 | 34 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 22% | 28% | 50% | 1.61 | 2.22 | 17 |
2009-2010 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 9 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43% | 27% | 30% | 1.33 | 1.27 | 51 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 53% | 18% | 30% | 1.35 | 1.24 | 30 |
Đội khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 31% | 38% | 31% | 1.31 | 1.31 | 21 |
2008-2009 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 8 | 12 | 51 | 46 | 5 | 39% | 24% | 36% | 1.55 | 1.39 | 47 |
Đội nhà | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 56% | 31% | 13% | 1.88 | 0.94 | 32 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 24% | 18% | 59% | 1.24 | 1.82 | 15 |