2023-2024 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 52 | 24 | 28 | 55% | 23% | 23% | 2.36 | 1.09 | 41 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 36 | 10 | 26 | 73% | 18% | 9% | 3.27 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.27 | 15 |
2022-2023 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 23 | 13 | 55% | 10% | 35% | 1.8 | 1.15 | 35 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 10 | 14 | 60% | 10% | 30% | 2.4 | 1 | 19 |
Đội khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 50% | 10% | 40% | 1.2 | 1.3 | 16 |
2021-2022 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 54% | 17% | 29% | 1.46 | 1.21 | 43 |
Đội nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 75% | 8% | 17% | 1.58 | 0.67 | 28 |
Đội khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 33% | 25% | 42% | 1.33 | 1.75 | 15 |
2020-2021 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 72% | 7% | 22% | 2.36 | 1 | 31 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 86% | 0% | 14% | 2.72 | 0.86 | 18 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 57% | 14% | 29% | 2 | 1.14 | 13 |
2019-2020 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 0 | 42 | 8 | 34 | 83% | 17% | 0% | 3.5 | 0.67 | 32 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 3 | 18 | 67% | 33% | 0% | 3.5 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | 16 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 0.83 | 18 |
2018-2019 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 1 | 2 | 54 | 11 | 43 | 81% | 6% | 13% | 3.38 | 0.69 | 40 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 5 | 24 | 88% | 13% | 0% | 3.63 | 0.63 | 22 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 6 | 19 | 75% | 0% | 25% | 3.13 | 0.75 | 18 |
2017-2018 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 4 | 6 | 30 | 18 | 12 | 38% | 25% | 38% | 1.88 | 1.13 | 22 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 38% | 25% | 38% | 2.38 | 1.25 | 11 |
2016-2017 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 3 | 6 | 56 | 26 | 30 | 57% | 14% | 29% | 2.67 | 1.24 | 39 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 33 | 11 | 22 | 60% | 20% | 20% | 3.3 | 1.1 | 20 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 55% | 9% | 36% | 2.09 | 1.36 | 19 |
2015-2016 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 3 | 7 | 57 | 35 | 22 | 58% | 13% | 29% | 2.38 | 1.46 | 45 |
Đội nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 39 | 14 | 25 | 75% | 17% | 8% | 3.25 | 1.17 | 29 |
Đội khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 42% | 8% | 50% | 1.5 | 1.75 | 16 |
2014-2015 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 4 | 9 | 46 | 37 | 9 | 46% | 17% | 38% | 1.92 | 1.54 | 37 |
Đội nhà | 12 | 8 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 67% | 8% | 25% | 2.5 | 1.25 | 25 |
Đội khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1.33 | 1.83 | 12 |
2013-2014 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 3 | 11 | 48 | 42 | 6 | 46% | 12% | 42% | 1.85 | 1.62 | 39 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 17 | 13 | 69% | 15% | 15% | 2.31 | 1.31 | 29 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 18 | 25 | -7 | 23% | 8% | 69% | 1.39 | 1.92 | 10 |
2012-2013 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 21 | 3 | 43% | 36% | 22% | 1.72 | 1.5 | 23 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 1.14 | 14 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 29% | 43% | 29% | 1.57 | 1.86 | 9 |