2023-2024 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 50% | 20% | 30% | 1.85 | 0.95 | 34 |
Đội nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 40% | 30% | 30% | 1.4 | 1.1 | 15 |
Đội khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 8 | 15 | 60% | 10% | 30% | 2.3 | 0.8 | 19 |
2022-2023 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 1 | 7 | 24 | 25 | -1 | 56% | 6% | 39% | 1.33 | 1.39 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 56% | 0% | 45% | 1.33 | 1.56 | 15 |
2021-2022 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.25 | 12 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0 | 6 |
2020-2021 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22% | 22% | 57% | 1.72 | 2.14 | 12 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14% | 29% | 57% | 2 | 2.72 | 5 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 29% | 14% | 57% | 1.43 | 1.57 | 7 |
2019-2020 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 28 | -1 | 33% | 40% | 27% | 1.8 | 1.87 | 21 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 18 | -7 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 2.25 | 8 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 10 | 6 | 43% | 57% | 0% | 2.29 | 1.43 | 13 |
2018-2019 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 50% | 28% | 22% | 1.67 | 1.33 | 32 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 67% | 11% | 22% | 1.89 | 1.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1 | 13 |
2017-2018 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 27 | 1 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.5 | 26 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 22% | 22% | 56% | 1.45 | 1.78 | 8 |
2016-2017 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 6 | 4 | 48 | 21 | 27 | 50% | 30% | 20% | 2.4 | 1.05 | 36 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 12 | 17 | 70% | 20% | 10% | 2.9 | 1.2 | 23 |
Đội khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 30% | 40% | 30% | 1.9 | 0.9 | 13 |
2015-2016 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 38% | 31% | 31% | 1.63 | 1.31 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 50% | 25% | 25% | 2.5 | 1.75 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 25% | 38% | 38% | 0.75 | 0.88 | 9 |
2014-2015 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 3 | 6 | 87 | 40 | 47 | 68% | 11% | 22% | 3.11 | 1.43 | 60 |
Đội nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 44 | 23 | 21 | 64% | 7% | 29% | 3.14 | 1.64 | 28 |
Đội khách | 14 | 10 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 72% | 14% | 14% | 3.07 | 1.22 | 32 |
2013-2014 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 32 | -7 | 28% | 33% | 39% | 1.39 | 1.78 | 21 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 2.22 | 8 |
2012-2013 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 27 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.5 | 24 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 12 | 6 | 56% | 33% | 11% | 2 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.67 | 6 |