2023-2024 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 31% | 23% | 46% | 0.96 | 1.58 | 30 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 31% | 23% | 46% | 0.77 | 1.39 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1.15 | 1.77 | 15 |
2022-2023 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 3 | 19 | 20 | 49 | -29 | 15% | 12% | 73% | 0.77 | 1.89 | 15 |
Đội nhà | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 23 | -14 | 15% | 15% | 69% | 0.69 | 1.77 | 8 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 26 | -15 | 15% | 8% | 77% | 0.85 | 2 | 7 |
2021-2022 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 10 | 8 | 28 | 38 | -10 | 18% | 46% | 36% | 1.27 | 1.73 | 22 |
Đội nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 18% | 46% | 36% | 1.09 | 1.55 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 16 | 21 | -5 | 18% | 46% | 36% | 1.46 | 1.91 | 11 |
2020-2021 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31% | 35% | 35% | 1.65 | 1.52 | 29 |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 42% | 25% | 33% | 2 | 1.58 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 18% | 46% | 36% | 1.27 | 1.46 | 11 |
2019-2020 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30% | 25% | 45% | 1.2 | 1.65 | 23 |
Đội nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 18% | 27% | 55% | 0.64 | 1.73 | 9 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.89 | 1.56 | 14 |
2018-2019 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 9 | 4 | 68 | 32 | 36 | 50% | 35% | 15% | 2.62 | 1.23 | 48 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 19 | 14 | 46% | 31% | 23% | 2.54 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 54% | 39% | 8% | 2.69 | 1 | 26 |