2023-2024 MOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 2 | 12 | 9 | 42 | -33 | 0% | 14% | 86% | 0.64 | 3 | 2 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 24 | -20 | 0% | 0% | 100% | 0.57 | 3.43 | 0 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 18 | -13 | 0% | 29% | 72% | 0.72 | 2.57 | 2 |
2022-2023 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 0 | 2 | 26 | 10 | 16 | 80% | 0% | 20% | 2.6 | 1 | 24 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.4 | 15 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 60% | 0% | 40% | 2.2 | 1.6 | 9 |
2017-2018 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 5 | 1 | 29 | 18 | 11 | 50% | 42% | 8% | 2.42 | 1.5 | 23 |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 8 | 8 | 50% | 50% | 0% | 2.67 | 1.33 | 12 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 50% | 33% | 17% | 2.17 | 1.67 | 11 |
2016-2017 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 2 | 13 | 51 | 61 | -10 | 47% | 7% | 47% | 1.82 | 2.18 | 41 |
Đội nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 22 | 1 | 43% | 7% | 50% | 1.64 | 1.57 | 19 |
Đội khách | 14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 39 | -11 | 50% | 7% | 43% | 2 | 2.79 | 22 |