2024 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 42% | 17% | 42% | 1.42 | 1.72 | 51 |
Đội nhà | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 50% | 22% | 28% | 1.67 | 1.45 | 31 |
Đội khách | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 36 | -15 | 33% | 11% | 56% | 1.17 | 2 | 20 |
2023 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 45% | 11% | 45% | 1.97 | 1.61 | 52 |
Đội nhà | 18 | 9 | 2 | 7 | 41 | 26 | 15 | 50% | 11% | 39% | 2.28 | 1.45 | 29 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 30 | 32 | -2 | 39% | 11% | 50% | 1.67 | 1.78 | 23 |
2013 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |