2024 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 42% | 25% | 33% | 1.2 | 1.11 | 54 |
Đội nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 19 | 3 | 47% | 12% | 41% | 1.3 | 1.12 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 37% | 37% | 26% | 1.11 | 1.11 | 28 |
2023 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 14 | 7 | 61 | 40 | 21 | 42% | 39% | 20% | 1.7 | 1.11 | 59 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 33 | 19 | 14 | 50% | 39% | 11% | 1.83 | 1.06 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33% | 39% | 28% | 1.56 | 1.17 | 25 |
2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 9 | 9 | 55 | 37 | 18 | 50% | 25% | 25% | 1.53 | 1.03 | 63 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 19 | 9 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.06 | 30 |
Đội khách | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 56% | 17% | 28% | 1.5 | 1 | 33 |
2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 9 | 9 | 55 | 39 | 16 | 50% | 25% | 25% | 1.53 | 1.08 | 63 |
Đội nhà | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 50% | 22% | 28% | 1.39 | 0.89 | 31 |
Đội khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 50% | 28% | 22% | 1.67 | 1.28 | 32 |
2020 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 2 | 6 | 30 | 18 | 12 | 60% | 10% | 30% | 1.5 | 0.9 | 38 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 9 | 6 | 60% | 0% | 40% | 1.5 | 0.9 | 18 |
Đội khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.5 | 0.9 | 20 |
2019 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 5 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47% | 18% | 36% | 1.72 | 1.39 | 44 |
Đội nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 19 | 13 | 64% | 7% | 29% | 2.29 | 1.36 | 28 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.43 | 16 |
2018 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 5 | 13 | 22 | 31 | -9 | 36% | 18% | 47% | 0.79 | 1.11 | 35 |
Đội nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 29% | 29% | 43% | 0.93 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 14 | 6 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 43% | 7% | 50% | 0.64 | 1.07 | 19 |
2017 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 3 | 6 | 19 | 19 | 56 | -37 | 11% | 22% | 68% | 0.68 | 2 | 15 |
Đội nhà | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 14% | 29% | 57% | 0.64 | 1.43 | 10 |
Đội khách | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 36 | -26 | 7% | 14% | 79% | 0.72 | 2.57 | 5 |
2016 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 2 | 9 | 17 | 23 | 55 | -32 | 7% | 32% | 61% | 0.82 | 1.97 | 15 |
Đội nhà | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 28 | -18 | 7% | 29% | 64% | 0.72 | 2 | 7 |
Đội khách | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 27 | -14 | 7% | 36% | 57% | 0.93 | 1.93 | 8 |
2015 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 6 | 17 | 47 | 74 | -27 | 36% | 17% | 47% | 1.31 | 2.06 | 45 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 39% | 22% | 39% | 1.33 | 1.72 | 25 |
Đội khách | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 43 | -20 | 33% | 11% | 56% | 1.28 | 2.39 | 20 |
2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 20 | 23 | 58% | 21% | 21% | 1.79 | 0.83 | 47 |
Đội nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 29 | 10 | 19 | 75% | 8% | 17% | 2.42 | 0.83 | 28 |
Đội khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 42% | 33% | 25% | 1.17 | 0.83 | 19 |
2013 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 50 | 33 | 17 | 50% | 14% | 36% | 2.27 | 1.5 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 55% | 18% | 27% | 2.73 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 1.73 | 16 |