2023-2024 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 41% | 27% | 32% | 1 | 0.82 | 51 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 59% | 30% | 12% | 1.35 | 0.65 | 35 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 17 | -6 | 24% | 24% | 53% | 0.65 | 1 | 16 |
2022-2023 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 12 | 13 | 35 | 44 | -9 | 27% | 35% | 38% | 1.03 | 1.3 | 39 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 41% | 18% | 41% | 0.88 | 1.06 | 24 |
Đội khách | 17 | 2 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12% | 53% | 35% | 1.18 | 1.53 | 15 |
2021-2022 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 | 42% | 25% | 33% | 1.11 | 1.03 | 54 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 18 | 13 | 5 | 50% | 17% | 33% | 1 | 0.72 | 30 |
Đội khách | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 24 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.33 | 24 |
2020-2021 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | -6 | 27% | 33% | 40% | 1.03 | 1.23 | 34 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 47% | 33% | 20% | 1.6 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 15 | 1 | 5 | 9 | 7 | 23 | -16 | 7% | 33% | 60% | 0.47 | 1.53 | 8 |
2019-2020 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 1 | 13 | 24 | 34 | -10 | 36% | 5% | 59% | 1.09 | 1.55 | 25 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 50% | 10% | 40% | 1.3 | 1.4 | 16 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 9 | 11 | 20 | -9 | 25% | 0% | 75% | 0.92 | 1.67 | 9 |
2018-2019 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 33% | 23% | 43% | 1.2 | 1.47 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 40% | 27% | 33% | 1.6 | 1.4 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 23 | -11 | 27% | 20% | 53% | 0.8 | 1.53 | 15 |
2017-2018 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 31 | 43 | -12 | 33% | 20% | 47% | 1.03 | 1.43 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 47% | 13% | 40% | 1.2 | 1.4 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 20% | 27% | 53% | 0.87 | 1.47 | 13 |