2024 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 26% | 42% | 32% | 1.16 | 1.11 | 23 |
Đội nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.6 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11% | 45% | 45% | 1.33 | 1.67 | 7 |
2023 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 38% | 25% | 38% | 1.75 | 1.5 | 11 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 50% | 25% | 25% | 2.25 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
2022 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 27% | 18% | 55% | 0.73 | 1.18 | 11 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 40% | 40% | 20% | 1 | 1 | 8 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 17% | 0% | 83% | 0.5 | 1.33 | 3 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1.33 | 1 | 11 |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 1.67 | 2 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.33 | 0.33 | 9 |
2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 39% | 33% | 28% | 1.17 | 1 | 27 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 3 | 11 | 67% | 33% | 0% | 1.56 | 0.33 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 11% | 33% | 56% | 0.78 | 1.67 | 6 |
2020 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 6 | 12 | 73% | 18% | 9% | 1.64 | 0.55 | 26 |
Đội nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 83% | 17% | 0% | 1.83 | 0.17 | 16 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 1 | 10 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 20 | -3 | 33% | 28% | 39% | 0.95 | 1.11 | 23 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.33 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 33% | 11% | 56% | 0.56 | 1 | 10 |
2018 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 33% | 22% | 45% | 0.95 | 0.95 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.22 | 0.56 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11% | 22% | 67% | 0.67 | 1.33 | 5 |
2017 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 36% | 18% | 46% | 0.82 | 1.09 | 14 |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.17 | 7 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40% | 20% | 40% | 0.6 | 1 | 7 |
2016 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 36% | 9% | 55% | 1.27 | 1.64 | 13 |
Đội nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1.17 | 12 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 2.2 | 1 |
2015 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 1.27 | 20 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.33 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1.2 | 10 |
2014 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 27% | 46% | 27% | 1 | 1 | 14 |
Đội nhà | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 6 | -3 | 0% | 83% | 17% | 0.5 | 1 | 5 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 60% | 0% | 40% | 1.6 | 1 | 9 |
2013 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.46 | 1.09 | 19 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 40% | 0% | 60% | 0.8 | 1 | 6 |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 67% | 17% | 17% | 2 | 1.17 | 13 |