2024 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 6 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 0.67 | 14 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.6 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 0.75 | 4 |
2023 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 67% | 22% | 11% | 1.56 | 0.45 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 60% | 20% | 20% | 2 | 0.6 | 10 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 75% | 25% | 0% | 1 | 0.25 | 10 |
2022 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 63% | 25% | 13% | 1.63 | 0.38 | 17 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 75% | 25% | 0% | 2 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.25 | 7 |
2021 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 72% | 14% | 14% | 1 | 0.14 | 16 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 0.5 | 0.25 | 7 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1.67 | 0 | 9 |
2020 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 40% | 30% | 30% | 1.2 | 1.2 | 15 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1.33 | 1 | 11 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.5 | 4 |
2019 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 3 | 30% | 50% | 20% | 1.1 | 0.8 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 40% | 60% | 0% | 1.4 | 0.6 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1 | 5 |
2018 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.6 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 60% | 40% | 0% | 1.4 | 0.6 | 11 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 60% | 0% | 40% | 1 | 0.6 | 9 |
2017 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 28% | 33% | 39% | 1.22 | 1.33 | 21 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 22% | 45% | 33% | 1.33 | 1.33 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.33 | 11 |
2016 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 30% | 50% | 20% | 1.2 | 0.9 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 20% | 60% | 20% | 0.8 | 0.8 | 6 |
2015 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 39% | 22% | 39% | 1.22 | 1.45 | 25 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 56% | 22% | 22% | 1.45 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 22% | 22% | 56% | 1 | 1.67 | 8 |
2014 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 0 | 23 | 10 | 13 | 50% | 50% | 0% | 1.64 | 0.72 | 28 |
Đội nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 57% | 43% | 0% | 1.72 | 0.57 | 15 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 6 | 5 | 43% | 57% | 0% | 1.57 | 0.86 | 13 |