2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 88 | 30 | 58 | 77% | 14% | 9% | 4 | 1.36 | 54 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 50 | 13 | 37 | 82% | 18% | 0% | 4.55 | 1.18 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 38 | 17 | 21 | 73% | 9% | 18% | 3.46 | 1.55 | 25 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | 30 | 64 | -34 | 18% | 9% | 73% | 1.36 | 2.91 | 14 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 10 | 15 | 37 | -22 | 9% | 0% | 91% | 1.36 | 3.36 | 3 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 27 | -12 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 2.46 | 11 |
2020 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 36 | -22 | 9% | 0% | 91% | 1.27 | 3.27 | 3 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 34 | -21 | 10% | 0% | 90% | 1.3 | 3.4 | 3 |
2019 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 1 | 15 | 43 | 66 | -23 | 27% | 5% | 68% | 1.96 | 3 | 19 |
Đội nhà | 11 | 0 | 1 | 10 | 15 | 41 | -26 | 0% | 9% | 91% | 1.36 | 3.73 | 1 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 28 | 25 | 3 | 55% | 0% | 46% | 2.55 | 2.27 | 18 |
2018 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 46 | -12 | 32% | 18% | 50% | 1.55 | 2.09 | 25 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.82 | 1.73 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 27 | -13 | 18% | 18% | 64% | 1.27 | 2.46 | 8 |
2017 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 57 | 48 | 9 | 55% | 14% | 32% | 2.59 | 2.18 | 39 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 39 | 23 | 16 | 73% | 9% | 18% | 3.55 | 2.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 25 | -7 | 36% | 18% | 46% | 1.64 | 2.27 | 14 |
2016 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 43 | 49 | -6 | 36% | 18% | 46% | 1.96 | 2.23 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 27 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.73 | 2.46 | 11 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 22 | 2 | 46% | 18% | 36% | 2.18 | 2 | 17 |
2015 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 33 | 11 | 52% | 19% | 29% | 2.1 | 1.57 | 37 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 60% | 10% | 30% | 2.7 | 1.6 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.55 | 18 |