2022 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | 34 | 71 | -37 | 18% | 9% | 73% | 1.55 | 3.23 | 14 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 18 | 34 | -16 | 18% | 18% | 64% | 1.64 | 3.09 | 8 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 37 | -21 | 18% | 0% | 82% | 1.46 | 3.36 | 6 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 44 | -25 | 18% | 23% | 59% | 0.86 | 2 | 17 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 19 | -15 | 18% | 18% | 64% | 0.36 | 1.73 | 8 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 18% | 27% | 55% | 1.36 | 2.27 | 9 |
2020 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 29 | -14 | 18% | 18% | 64% | 1.36 | 2.64 | 8 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 33% | 0% | 67% | 1.5 | 2.67 | 6 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 0% | 40% | 60% | 1.2 | 2.6 | 2 |
2019 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 54 | 52 | 2 | 41% | 23% | 36% | 2.46 | 2.36 | 32 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 27 | 34 | -7 | 36% | 18% | 46% | 2.46 | 3.09 | 14 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46% | 27% | 27% | 2.46 | 1.64 | 18 |
2018 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 35 | 0 | 50% | 14% | 36% | 1.59 | 1.59 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 55% | 0% | 46% | 1.82 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 18 | -3 | 46% | 27% | 27% | 1.36 | 1.64 | 18 |
2017 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 2 | 10 | 39 | 48 | -9 | 46% | 9% | 46% | 1.77 | 2.18 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 25 | -1 | 46% | 9% | 46% | 2.18 | 2.27 | 16 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 23 | -8 | 46% | 9% | 46% | 1.36 | 2.09 | 16 |