2021 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 4 | 11 | 25 | 39 | -14 | 21% | 21% | 58% | 1.32 | 2.05 | 16 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 20% | 20% | 60% | 1.1 | 1.9 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 22% | 22% | 56% | 1.56 | 2.22 | 8 |
2020 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 1.73 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 60% | 40% | 0% | 2.6 | 1.4 | 11 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 17% | 17% | 67% | 1.17 | 2 | 4 |
2019 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 28 | 21 | 64% | 14% | 23% | 2.23 | 1.27 | 45 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 27 | 14 | 13 | 82% | 9% | 9% | 2.46 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | 46% | 18% | 36% | 2 | 1.27 | 17 |