2024 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 33% | 22% | 45% | 0.93 | 1.52 | 33 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 46% | 0% | 54% | 0.92 | 1.85 | 18 |
Đội khách | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 22% | 43% | 36% | 0.93 | 1.22 | 15 |
2023 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 26% | 26% | 48% | 1.22 | 1.63 | 28 |
Đội nhà | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 18 | 4 | 43% | 22% | 36% | 1.57 | 1.29 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 26 | -15 | 8% | 31% | 62% | 0.85 | 2 | 7 |
2022 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 39% | 28% | 33% | 1.22 | 1.45 | 26 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.45 | 1.78 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 45% | 33% | 22% | 1 | 1.11 | 15 |
2021 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | 19 | 34 | -15 | 17% | 17% | 67% | 1.06 | 1.89 | 12 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 22% | 22% | 56% | 1.22 | 1.33 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 11% | 11% | 78% | 0.89 | 2.45 | 4 |
2020 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.67 | 21 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 1.78 | 7 |
2019 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 18% | 36% | 46% | 1.05 | 1.68 | 20 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 19 | -9 | 18% | 36% | 46% | 0.91 | 1.73 | 10 |
2018 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 3 | 16 | 27 | 56 | -29 | 14% | 14% | 73% | 1.23 | 2.55 | 12 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 19 | 25 | -6 | 18% | 18% | 64% | 1.73 | 2.27 | 8 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 31 | -23 | 9% | 9% | 82% | 0.73 | 2.82 | 4 |