2024 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 32% | 14% | 55% | 1.27 | 2.18 | 24 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 28 | -10 | 46% | 0% | 55% | 1.64 | 2.55 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.82 | 9 |
2023 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 45 | -16 | 27% | 32% | 41% | 1.32 | 2.05 | 25 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 24 | -5 | 36% | 27% | 36% | 1.73 | 2.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 21 | -11 | 18% | 36% | 46% | 0.91 | 1.91 | 10 |
2022 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 45 | -13 | 23% | 23% | 55% | 1.46 | 2.05 | 20 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 21 | 1 | 36% | 9% | 55% | 2 | 1.91 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | 9% | 36% | 55% | 0.91 | 2.18 | 7 |
2021 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 11 | 5 | 37 | 33 | 4 | 27% | 50% | 23% | 1.68 | 1.5 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 23 | 15 | 8 | 36% | 55% | 9% | 2.09 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 18% | 46% | 36% | 1.27 | 1.64 | 11 |
2020 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 32 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.46 | 1.46 | 28 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 20 | 2 | 36% | 27% | 36% | 2 | 1.82 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 36% | 9% | 55% | 0.91 | 1.09 | 13 |
2019 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 39 | 32 | 7 | 41% | 36% | 23% | 1.77 | 1.46 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.64 | 16 |
2018 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 25 | 3 | 32% | 32% | 36% | 1.27 | 1.14 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.18 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1 | 15 |
2017 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 33 | 47 | -14 | 36% | 14% | 50% | 1.5 | 2.14 | 27 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 25 | -6 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 2.27 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2 | 11 |
2016 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 38 | 60 | -22 | 27% | 18% | 55% | 1.73 | 2.73 | 22 |
Đội nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 21 | 30 | -9 | 18% | 27% | 55% | 1.91 | 2.73 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 30 | -13 | 36% | 9% | 55% | 1.55 | 2.73 | 13 |
2015 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 3 | 6 | 59 | 35 | 24 | 70% | 10% | 20% | 1.97 | 1.17 | 66 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 14 | 17 | 73% | 13% | 13% | 2.07 | 0.93 | 35 |
Đội khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 21 | 7 | 67% | 7% | 27% | 1.87 | 1.4 | 31 |