2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 4 | 15 | 24 | 38 | -14 | 32% | 14% | 54% | 0.86 | 1.36 | 31 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 19 | -8 | 33% | 20% | 47% | 0.73 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 31% | 8% | 62% | 1 | 1.46 | 13 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 5 | 9 | 28 | 36 | -8 | 18% | 30% | 53% | 1.65 | 2.12 | 14 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22% | 11% | 67% | 1.89 | 2.67 | 7 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13% | 50% | 38% | 1.38 | 1.5 | 7 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 25 | -3 | 32% | 32% | 36% | 1 | 1.14 | 28 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.18 | 0.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 16 | -7 | 18% | 36% | 46% | 0.82 | 1.46 | 10 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 2 | 5 | 40 | 27 | 13 | 65% | 10% | 25% | 2 | 1.35 | 41 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 70% | 20% | 10% | 2.3 | 0.9 | 23 |
Đội khách | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 60% | 0% | 40% | 1.7 | 1.8 | 18 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 3 | 12 | 51 | 42 | 9 | 50% | 10% | 40% | 1.7 | 1.4 | 48 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 16 | 22 | 67% | 20% | 13% | 2.53 | 1.07 | 33 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 10 | 13 | 26 | -13 | 33% | 0% | 67% | 0.87 | 1.73 | 15 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 28 | -13 | 30% | 12% | 59% | 0.88 | 1.65 | 17 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.22 | 1.56 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 13% | 13% | 75% | 0.5 | 1.75 | 4 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 2 | 19 | 21 | 45 | -24 | 19% | 8% | 73% | 0.81 | 1.73 | 17 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 21 | -7 | 31% | 0% | 69% | 1.08 | 1.62 | 12 |
Đội khách | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 24 | -17 | 8% | 15% | 77% | 0.54 | 1.85 | 5 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 3 | 12 | 38 | 37 | 1 | 42% | 12% | 46% | 1.46 | 1.42 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 39% | 8% | 54% | 1.31 | 1.69 | 16 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 19% | 31% | 50% | 0.69 | 1.62 | 23 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 31% | 31% | 39% | 0.92 | 1.31 | 16 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 25 | -19 | 8% | 31% | 62% | 0.46 | 1.92 | 7 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 9 | 11 | 35 | 32 | 3 | 29% | 32% | 39% | 1.25 | 1.14 | 33 |
Đội nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 36% | 29% | 36% | 1.43 | 1.14 | 19 |
Đội khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 22% | 36% | 43% | 1.07 | 1.14 | 14 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 29 | 10 | 53% | 20% | 27% | 1.3 | 0.97 | 54 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 67% | 27% | 7% | 1.6 | 0.73 | 34 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 40% | 13% | 47% | 1 | 1.2 | 20 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 6 | 15 | 37 | 39 | -2 | 34% | 19% | 47% | 1.16 | 1.22 | 39 |
Đội nhà | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 44% | 19% | 38% | 1.56 | 1.31 | 24 |
Đội khách | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 18 | -6 | 25% | 19% | 56% | 0.75 | 1.13 | 15 |