2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 56 | -34 | 18% | 22% | 61% | 0.79 | 2 | 21 |
Đội nhà | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 27 | -16 | 22% | 29% | 50% | 0.79 | 1.93 | 13 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 14% | 14% | 72% | 0.79 | 2.07 | 8 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 5 | 11 | 17 | 41 | -24 | 6% | 30% | 65% | 1 | 2.41 | 8 |
Đội nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13% | 38% | 50% | 1.38 | 2 | 6 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 25 | -19 | 0% | 22% | 78% | 0.67 | 2.78 | 2 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 29 | 44 | -15 | 36% | 14% | 50% | 1.32 | 2 | 27 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.36 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 29 | -21 | 18% | 9% | 73% | 0.73 | 2.64 | 7 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 57 | -25 | 30% | 10% | 60% | 1.6 | 2.85 | 20 |
Đội nhà | 10 | 4 | 1 | 5 | 22 | 24 | -2 | 40% | 10% | 50% | 2.2 | 2.4 | 13 |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 33 | -23 | 20% | 10% | 70% | 1 | 3.3 | 7 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 7 | 18 | 38 | 63 | -25 | 17% | 23% | 60% | 1.27 | 2.1 | 22 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20% | 33% | 47% | 1.53 | 1.93 | 14 |
Đội khách | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 13% | 13% | 73% | 1 | 2.27 | 8 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 24 | -9 | 24% | 18% | 59% | 0.88 | 1.41 | 15 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.13 | 1.13 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 15 | -9 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 1.67 | 4 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 3 | 15 | 26 | 56 | -30 | 25% | 13% | 63% | 1.08 | 2.33 | 21 |
Đội nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 42% | 8% | 50% | 1.42 | 1.83 | 16 |
Đội khách | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 34 | -25 | 8% | 17% | 75% | 0.75 | 2.83 | 5 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 1 | 20 | 18 | 59 | -41 | 19% | 4% | 77% | 0.69 | 2.27 | 16 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 31% | 8% | 62% | 0.92 | 1.85 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 35 | -29 | 8% | 0% | 92% | 0.46 | 2.69 | 3 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 43 | -24 | 15% | 35% | 50% | 0.73 | 1.65 | 21 |
Đội nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 22 | -8 | 23% | 39% | 39% | 1.08 | 1.69 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 21 | -16 | 8% | 31% | 62% | 0.39 | 1.62 | 7 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 2 | 4 | 22 | 20 | 65 | -45 | 7% | 14% | 79% | 0.72 | 2.32 | 10 |
Đội nhà | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 28 | -16 | 14% | 14% | 72% | 0.86 | 2 | 8 |
Đội khách | 14 | 0 | 2 | 12 | 8 | 37 | -29 | 0% | 14% | 86% | 0.57 | 2.64 | 2 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 5 | 19 | 28 | 67 | -39 | 20% | 17% | 63% | 0.93 | 2.23 | 23 |
Đội nhà | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 36 | -17 | 27% | 13% | 60% | 1.27 | 2.4 | 14 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 31 | -22 | 13% | 20% | 67% | 0.6 | 2.07 | 9 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 56 | -24 | 31% | 16% | 53% | 1 | 1.75 | 35 |
Đội nhà | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 50% | 19% | 31% | 1.25 | 1.19 | 27 |
Đội khách | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 13% | 13% | 75% | 0.75 | 2.31 | 8 |