2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 67 | 33 | 34 | 63% | 17% | 20% | 2.23 | 1.1 | 62 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 32 | 11 | 21 | 73% | 20% | 7% | 2.13 | 0.73 | 36 |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 22 | 13 | 53% | 13% | 33% | 2.33 | 1.47 | 26 |
2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 4 | 16 | 48 | 55 | -7 | 47% | 11% | 42% | 1.26 | 1.45 | 58 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 42% | 21% | 37% | 1.26 | 1.26 | 28 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 9 | 24 | 31 | -7 | 53% | 0% | 47% | 1.26 | 1.63 | 30 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 7 | 21 | 53 | 77 | -24 | 33% | 17% | 50% | 1.26 | 1.83 | 49 |
Đội nhà | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 37 | -10 | 29% | 24% | 48% | 1.29 | 1.76 | 23 |
Đội khách | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 40 | -14 | 38% | 10% | 52% | 1.24 | 1.91 | 26 |
2019-2020 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 6 | 8 | 13 | 38 | 45 | -7 | 22% | 30% | 48% | 1.41 | 1.67 | 26 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 22 | -2 | 31% | 15% | 54% | 1.54 | 1.69 | 14 |
Đội khách | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14% | 43% | 43% | 1.29 | 1.64 | 12 |
2018-2019 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 45 | 47 | -2 | 32% | 26% | 42% | 1.19 | 1.24 | 46 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32% | 37% | 32% | 1.42 | 1.26 | 25 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 23 | -5 | 32% | 16% | 53% | 0.95 | 1.21 | 21 |
2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | 47 | 64 | -17 | 29% | 24% | 47% | 1.24 | 1.69 | 42 |
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 30 | -8 | 26% | 26% | 47% | 1.16 | 1.58 | 20 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 34 | -9 | 32% | 21% | 47% | 1.32 | 1.79 | 22 |
2016-2017 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 11 | 12 | 56 | 43 | 13 | 40% | 29% | 32% | 1.47 | 1.13 | 56 |
Đội nhà | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 17 | 13 | 47% | 26% | 26% | 1.58 | 0.9 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 32% | 32% | 37% | 1.37 | 1.37 | 24 |
2015-2016 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 45% | 21% | 34% | 1.37 | 1.29 | 59 |
Đội nhà | 19 | 13 | 1 | 5 | 31 | 15 | 16 | 69% | 5% | 26% | 1.63 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 34 | -13 | 21% | 37% | 42% | 1.11 | 1.79 | 19 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 5 | 5 | 65 | 26 | 39 | 67% | 17% | 17% | 2.17 | 0.87 | 65 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 32 | 15 | 17 | 73% | 20% | 7% | 2.13 | 1 | 36 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 11 | 22 | 60% | 13% | 27% | 2.2 | 0.73 | 29 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 40 | 18 | 50% | 17% | 33% | 1.93 | 1.33 | 50 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 67% | 13% | 20% | 2.4 | 1.2 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 1.47 | 18 |