2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3 | 0 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 67 | -27 | 20% | 33% | 47% | 1.33 | 2.23 | 28 |
Đội nhà | 16 | 5 | 6 | 5 | 28 | 29 | -1 | 31% | 38% | 31% | 1.75 | 1.81 | 21 |
Đội khách | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 38 | -26 | 7% | 29% | 64% | 0.86 | 2.72 | 7 |
2015-2016 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 56 | 63 | -7 | 40% | 23% | 37% | 1.87 | 2.1 | 43 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 2 | 47% | 20% | 33% | 1.93 | 1.8 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 27 | 36 | -9 | 33% | 27% | 40% | 1.8 | 2.4 | 19 |
2014-2015 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 2 | 13 | 53 | 48 | 5 | 50% | 7% | 43% | 1.77 | 1.6 | 47 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 20 | 18 | 73% | 7% | 20% | 2.53 | 1.33 | 34 |
Đội khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 28 | -13 | 27% | 7% | 67% | 1 | 1.87 | 13 |
2013-2014 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 6 | 15 | 44 | 69 | -25 | 30% | 20% | 50% | 1.47 | 2.3 | 33 |
Đội nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 37 | -20 | 20% | 20% | 60% | 1.13 | 2.47 | 12 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 32 | -5 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 2.13 | 21 |