2024 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 31% | 38% | 31% | 1.13 | 1.13 | 21 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.38 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 25% | 38% | 38% | 0.75 | 0.88 | 9 |
2023 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 44% | 38% | 19% | 1.25 | 0.81 | 27 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 1 | 15 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 38% | 38% | 25% | 0.88 | 0.63 | 12 |
2022 BRA LNA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 16 | 5 | 38% | 44% | 19% | 1.31 | 1 | 25 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 50% | 38% | 13% | 1.75 | 1.25 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 25% | 50% | 25% | 0.88 | 0.75 | 10 |