2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 4 | 8 | 45 | 36 | 9 | 43% | 19% | 38% | 2.14 | 1.72 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 55% | 18% | 27% | 2.36 | 1 | 20 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 19 | 25 | -6 | 30% | 20% | 50% | 1.9 | 2.5 | 11 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 7 | 8 | 59 | 38 | 21 | 56% | 21% | 24% | 1.74 | 1.12 | 64 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 15 | 23 | 71% | 18% | 12% | 2.24 | 0.88 | 39 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 41% | 24% | 35% | 1.24 | 1.35 | 25 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 13 | 6 | 48 | 29 | 19 | 44% | 38% | 18% | 1.41 | 0.85 | 58 |
Đội nhà | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 53% | 35% | 12% | 1.88 | 0.88 | 33 |
Đội khách | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 35% | 41% | 24% | 0.94 | 0.82 | 25 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 47 | 0 | 41% | 27% | 32% | 1.38 | 1.38 | 51 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 25 | 5 | 47% | 30% | 24% | 1.77 | 1.47 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 35% | 24% | 41% | 1 | 1.3 | 22 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 10 | 7 | 59 | 39 | 20 | 50% | 30% | 21% | 1.74 | 1.15 | 61 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 59% | 30% | 12% | 2.06 | 0.94 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 23 | 1 | 41% | 30% | 30% | 1.41 | 1.35 | 26 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 49 | 38 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.63 | 1.27 | 54 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 16 | 15 | 73% | 7% | 20% | 2.07 | 1.07 | 34 |
Đội khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.2 | 1.47 | 20 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 5 | 12 | 43 | 46 | -3 | 43% | 17% | 40% | 1.43 | 1.53 | 44 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 21 | 6 | 53% | 20% | 27% | 1.8 | 1.4 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 33% | 13% | 53% | 1.07 | 1.67 | 17 |