2023-2024 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 6 | 24 | 37 | 64 | -27 | 21% | 16% | 63% | 0.97 | 1.69 | 30 |
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 26 | -10 | 26% | 26% | 47% | 0.84 | 1.37 | 20 |
Đội khách | 19 | 3 | 1 | 15 | 21 | 38 | -17 | 16% | 5% | 79% | 1.11 | 2 | 10 |
2022-2023 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 21 | 10 | 7 | 54 | 34 | 20 | 55% | 26% | 19% | 1.42 | 0.9 | 73 |
Đội nhà | 19 | 13 | 5 | 1 | 32 | 13 | 19 | 69% | 26% | 5% | 1.69 | 0.69 | 44 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 42% | 26% | 32% | 1.16 | 1.11 | 29 |
2021-2022 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 11 | 13 | 34 | 42 | -8 | 33% | 31% | 36% | 0.95 | 1.17 | 47 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 1 | 30 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 24 | -14 | 22% | 28% | 50% | 0.56 | 1.33 | 17 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 28 | 9 | 5 | 95 | 38 | 57 | 67% | 22% | 12% | 2.26 | 0.91 | 93 |
Đội nhà | 21 | 15 | 3 | 3 | 47 | 16 | 31 | 72% | 14% | 14% | 2.24 | 0.76 | 48 |
Đội khách | 21 | 13 | 6 | 2 | 48 | 22 | 26 | 62% | 29% | 10% | 2.29 | 1.05 | 45 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 35% | 17% | 48% | 1.31 | 1.61 | 28 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 36% | 27% | 36% | 1.73 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 23 | -12 | 33% | 8% | 58% | 0.92 | 1.92 | 13 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 50 | 38 | 12 | 44% | 30% | 27% | 1.47 | 1.12 | 55 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 65% | 18% | 18% | 1.65 | 0.94 | 36 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24% | 41% | 35% | 1.3 | 1.3 | 19 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 9 | 8 | 50 | 31 | 19 | 53% | 25% | 22% | 1.39 | 0.86 | 66 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 0.78 | 34 |
Đội khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 50% | 28% | 22% | 1.22 | 0.95 | 32 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 7 | 18 | 50 | 60 | -10 | 27% | 21% | 53% | 1.47 | 1.77 | 34 |
Đội nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 34 | 30 | 4 | 35% | 6% | 59% | 2 | 1.77 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 18% | 35% | 47% | 0.94 | 1.77 | 15 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 8 | 11 | 66 | 46 | 20 | 44% | 24% | 32% | 1.94 | 1.35 | 53 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 41% | 30% | 30% | 2.24 | 1.53 | 26 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 47% | 18% | 35% | 1.65 | 1.18 | 27 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 7 | 7 | 69 | 37 | 32 | 59% | 21% | 21% | 2.03 | 1.09 | 67 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 65% | 18% | 18% | 2 | 1.06 | 36 |
Đội khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 19 | 16 | 53% | 24% | 24% | 2.06 | 1.12 | 31 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 13 | 10 | 61 | 48 | 13 | 36% | 36% | 28% | 1.7 | 1.33 | 52 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 45% | 33% | 22% | 2.17 | 1.33 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 28% | 39% | 33% | 1.22 | 1.33 | 22 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 4 | 15 | 49 | 49 | 0 | 44% | 12% | 44% | 1.44 | 1.44 | 49 |
Đội nhà | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 21 | 7 | 59% | 12% | 30% | 1.65 | 1.24 | 32 |
Đội khách | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 30% | 12% | 59% | 1.24 | 1.65 | 17 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 65 | 54 | 11 | 40% | 23% | 37% | 2.17 | 1.8 | 43 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 29 | 1 | 40% | 20% | 40% | 2 | 1.93 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 40% | 27% | 33% | 2.33 | 1.67 | 22 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 10 | 7 | 63 | 34 | 29 | 50% | 30% | 21% | 1.85 | 1 | 61 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 53% | 30% | 18% | 1.88 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47% | 30% | 24% | 1.82 | 0.94 | 29 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 5 | 18 | 46 | 63 | -17 | 32% | 15% | 53% | 1.35 | 1.85 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 28 | 0 | 41% | 12% | 47% | 1.65 | 1.65 | 23 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 35 | -17 | 24% | 18% | 59% | 1.06 | 2.06 | 15 |