2023-2024 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 23% | 32% | 46% | 0.91 | 1.55 | 22 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 14 | -3 | 46% | 36% | 18% | 1 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 0% | 27% | 73% | 0.82 | 1.82 | 3 |
2022-2023 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 1 | 8 | 27 | 23 | 4 | 55% | 5% | 40% | 1.35 | 1.15 | 34 |
Đội nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 70% | 0% | 30% | 1.4 | 0.9 | 21 |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 40% | 10% | 50% | 1.3 | 1.4 | 13 |
2021-2022 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 40% | 25% | 35% | 1.6 | 1.35 | 29 |
Đội nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 15 | 5 | 40% | 40% | 20% | 2 | 1.5 | 16 |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 40% | 10% | 50% | 1.2 | 1.2 | 13 |
2020-2021 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 28 | -2 | 25% | 35% | 40% | 1.3 | 1.4 | 22 |
Đội nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10% | 40% | 50% | 0.9 | 1.4 | 7 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 40% | 30% | 30% | 1.7 | 1.4 | 15 |
2019-2020 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 13 | 9 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 0.72 | 30 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.67 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.67 | 0.78 | 10 |
2018-2019 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 22 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.61 | 1.22 | 34 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.78 | 21 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.67 | 13 |
2017-2018 ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 1 | 4 | 35 | 16 | 19 | 72% | 6% | 22% | 1.95 | 0.89 | 40 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 67% | 11% | 22% | 1.67 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 78% | 0% | 22% | 2.22 | 1.11 | 21 |
2017 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 15 | 15 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 0.83 | 30 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 4 | 17 | 67% | 22% | 11% | 2.33 | 0.45 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.22 | 10 |
2015-2016 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 63% | 13% | 25% | 1.5 | 1.06 | 32 |
Đội nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 6 | 9 | 75% | 0% | 25% | 1.88 | 0.75 | 18 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 50% | 25% | 25% | 1.13 | 1.38 | 14 |
2015 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2014-2015 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 7 | 3 | 35 | 19 | 16 | 50% | 35% | 15% | 1.75 | 0.95 | 37 |
Đội nhà | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 50% | 40% | 10% | 1.9 | 1 | 19 |
Đội khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 50% | 30% | 20% | 1.6 | 0.9 | 18 |
2013-2014 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 58% | 21% | 21% | 1.75 | 1.17 | 47 |
Đội nhà | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 58% | 33% | 8% | 1.58 | 0.75 | 25 |
Đội khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 23 | 19 | 4 | 58% | 8% | 33% | 1.92 | 1.58 | 22 |