2021-2022 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 1 | 23 | 23 | 70 | -47 | 20% | 3% | 77% | 0.77 | 2.33 | 19 |
Đội nhà | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20% | 7% | 73% | 0.8 | 1.93 | 10 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 12 | 11 | 41 | -30 | 20% | 0% | 80% | 0.73 | 2.73 | 9 |
2020-2021 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 52 | -25 | 20% | 33% | 47% | 0.9 | 1.73 | 28 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 33% | 27% | 40% | 0.93 | 1.47 | 19 |
Đội khách | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 30 | -17 | 7% | 40% | 53% | 0.87 | 2 | 9 |
2019-2020 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 37 | -16 | 24% | 18% | 59% | 1.24 | 2.18 | 15 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 25% | 38% | 38% | 1.25 | 1.5 | 9 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 22% | 0% | 78% | 1.22 | 2.78 | 6 |
2017-2018 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 10 | 12 | 27 | 55 | -28 | 15% | 39% | 46% | 1.04 | 2.12 | 22 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.77 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 32 | -19 | 8% | 46% | 46% | 1 | 2.46 | 9 |