2024 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.2 | 1.27 | 18 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 7 | 7 | 63% | 0% | 38% | 1.75 | 0.88 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 0% | 43% | 57% | 0.57 | 1.72 | 3 |
2023 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 33% | 27% | 40% | 0.93 | 1.27 | 19 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 50% | 38% | 13% | 1.38 | 0.75 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 14% | 14% | 72% | 0.43 | 1.86 | 4 |
2022 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.27 | 1.4 | 19 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 1 | 12 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 1.86 | 7 |
2021 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 47% | 27% | 27% | 1.93 | 1.4 | 25 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 20 | 16 | 4 | 38% | 25% | 38% | 2.5 | 2 | 11 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 57% | 29% | 14% | 1.29 | 0.72 | 14 |
2020 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.47 | 18 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1 | 11 |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 25% | 13% | 63% | 0.88 | 1.88 | 7 |
2019 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 58 | -22 | 27% | 20% | 53% | 1.2 | 1.93 | 30 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 1.73 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 32 | -19 | 20% | 20% | 60% | 0.87 | 2.13 | 12 |
2016 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14% | 27% | 59% | 0.86 | 1.73 | 15 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 18% | 18% | 64% | 1.09 | 1.91 | 8 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 9% | 36% | 55% | 0.64 | 1.55 | 7 |
2015 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 32% | 23% | 46% | 1.14 | 1.73 | 26 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.55 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 21 | -8 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.91 | 14 |
2014 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 32% | 23% | 46% | 0.86 | 1.09 | 26 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 36% | 18% | 46% | 0.73 | 0.82 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1 | 1.36 | 12 |