2024 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 46% | 14% | 41% | 1.55 | 1.55 | 33 |
Đội nhà | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 23 | 0 | 50% | 8% | 42% | 1.92 | 1.92 | 19 |
Đội khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.1 | 1.1 | 14 |
2023 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 43 | -23 | 14% | 27% | 59% | 0.91 | 1.96 | 15 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1.46 | 12 |
Đội khách | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0% | 27% | 73% | 0.64 | 2.46 | 3 |
2022 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 9 | 2 | 47 | 28 | 19 | 50% | 41% | 9% | 2.14 | 1.27 | 42 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 55% | 36% | 9% | 2 | 1.36 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 13 | 12 | 46% | 46% | 9% | 2.27 | 1.18 | 20 |
2021 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | 36% | 9% | 55% | 1.09 | 1.68 | 26 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 23 | -11 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 2.09 | 11 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 14 | -2 | 46% | 0% | 55% | 1.09 | 1.27 | 15 |
2020 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 54 | 33 | 21 | 64% | 14% | 23% | 2.46 | 1.5 | 45 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 73% | 0% | 27% | 2.27 | 1.36 | 24 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 29 | 18 | 11 | 55% | 27% | 18% | 2.64 | 1.64 | 21 |
2019 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 7 | 12 | 25 | 48 | -23 | 14% | 32% | 55% | 1.14 | 2.18 | 16 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 27 | -12 | 18% | 36% | 46% | 1.36 | 2.46 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 9% | 27% | 64% | 0.91 | 1.91 | 6 |
2018 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 46 | -16 | 36% | 14% | 50% | 1.36 | 2.09 | 27 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2 | 11 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 24 | -7 | 46% | 9% | 46% | 1.55 | 2.18 | 16 |
2017 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 43 | 41 | 2 | 41% | 23% | 36% | 1.96 | 1.86 | 32 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.82 | 12 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 21 | 6 | 55% | 18% | 27% | 2.46 | 1.91 | 20 |
2016 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | 34 | 33 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.5 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 46% | 36% | 18% | 1.91 | 1.46 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 1.55 | 11 |
2015 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 9 | 3 | 52 | 26 | 26 | 54% | 35% | 12% | 2 | 1 | 51 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 32 | 14 | 18 | 62% | 23% | 15% | 2.46 | 1.08 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 6 | 1 | 20 | 12 | 8 | 46% | 46% | 8% | 1.54 | 0.92 | 24 |
2014 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 56 | 34 | 22 | 62% | 19% | 19% | 2.15 | 1.31 | 53 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 69% | 23% | 8% | 2.46 | 0.92 | 30 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 22 | 2 | 54% | 15% | 31% | 1.85 | 1.69 | 23 |