2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 96% | 0% | 4% | 3.81 | 0.35 | 75 |
Đội nhà | 13 | 12 | 0 | 1 | 47 | 5 | 42 | 92% | 0% | 8% | 3.62 | 0.39 | 36 |
Đội khách | 13 | 13 | 0 | 0 | 52 | 4 | 48 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.31 | 39 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 9 | 5 | 61 | 32 | 29 | 46% | 35% | 19% | 2.35 | 1.23 | 45 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 42 | 19 | 23 | 62% | 23% | 15% | 3.23 | 1.46 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 13 | 6 | 31% | 46% | 23% | 1.46 | 1 | 18 |
2022 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 3 | 2 | 74 | 24 | 50 | 81% | 12% | 8% | 2.85 | 0.92 | 66 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 34 | 10 | 24 | 92% | 8% | 0% | 2.62 | 0.77 | 37 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 40 | 14 | 26 | 69% | 15% | 15% | 3.08 | 1.08 | 29 |
2021 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 3 | 1 | 54 | 10 | 44 | 82% | 14% | 5% | 2.46 | 0.46 | 57 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 5 | 27 | 91% | 9% | 0% | 2.91 | 0.46 | 31 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 5 | 17 | 73% | 18% | 9% | 2 | 0.46 | 26 |
2020 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 5 | 3 | 57 | 14 | 43 | 64% | 23% | 14% | 2.59 | 0.64 | 47 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 8 | 21 | 64% | 9% | 27% | 2.64 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 11 | 7 | 4 | 0 | 28 | 6 | 22 | 64% | 36% | 0% | 2.55 | 0.55 | 25 |
2019 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 7 | 1 | 51 | 16 | 35 | 64% | 32% | 5% | 2.32 | 0.73 | 49 |
Đội nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 35 | 11 | 24 | 73% | 27% | 0% | 3.18 | 1 | 27 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 5 | 11 | 55% | 36% | 9% | 1.46 | 0.46 | 22 |
2018 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 55 | 18 | 37 | 64% | 14% | 23% | 2.5 | 0.82 | 45 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 38 | 5 | 33 | 73% | 18% | 9% | 3.46 | 0.46 | 26 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.55 | 1.18 | 19 |
2017 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 55% | 27% | 18% | 2.27 | 1.05 | 42 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 55% | 36% | 9% | 2.64 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1 | 20 |
2016 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 62 | 13 | 49 | 73% | 18% | 9% | 2.82 | 0.59 | 52 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 37 | 10 | 27 | 73% | 18% | 9% | 3.36 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 3 | 22 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 0.27 | 26 |
2015 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 6 | 1 | 60 | 16 | 44 | 68% | 27% | 5% | 2.73 | 0.73 | 51 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 38 | 9 | 29 | 82% | 18% | 0% | 3.46 | 0.82 | 29 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 7 | 15 | 55% | 36% | 9% | 2 | 0.64 | 22 |
2014 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 18 | 0 | 2 | 62 | 17 | 45 | 90% | 0% | 10% | 3.1 | 0.85 | 54 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 37 | 8 | 29 | 90% | 0% | 10% | 3.7 | 0.8 | 27 |
Đội khách | 10 | 9 | 0 | 1 | 25 | 9 | 16 | 90% | 0% | 10% | 2.5 | 0.9 | 27 |