2022 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 7 | 16 | 53 | 63 | -10 | 32% | 21% | 47% | 1.56 | 1.85 | 40 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 32 | 1 | 41% | 24% | 35% | 1.94 | 1.88 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24% | 18% | 59% | 1.18 | 1.82 | 15 |
2021 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 34% | 19% | 47% | 1.72 | 1.78 | 39 |
Đội nhà | 16 | 4 | 5 | 7 | 31 | 25 | 6 | 25% | 31% | 44% | 1.94 | 1.56 | 17 |
Đội khách | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 32 | -8 | 44% | 6% | 50% | 1.5 | 2 | 22 |
2020 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 32 | -3 | 50% | 13% | 38% | 1.81 | 2 | 26 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 16 | -2 | 50% | 13% | 38% | 1.75 | 2 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 2 | 13 |
2019 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 12 | 9 | 58 | 58 | 0 | 36% | 36% | 27% | 1.76 | 1.76 | 48 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 33 | 28 | 5 | 41% | 35% | 24% | 1.94 | 1.65 | 27 |
Đội khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 30 | -5 | 31% | 38% | 31% | 1.56 | 1.88 | 21 |
2018 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 7 | 17 | 60 | 67 | -7 | 30% | 21% | 50% | 1.77 | 1.97 | 37 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 29 | 10 | 41% | 24% | 35% | 2.3 | 1.71 | 25 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 21 | 38 | -17 | 18% | 18% | 65% | 1.24 | 2.24 | 12 |
2017 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 64 | -32 | 25% | 16% | 59% | 1 | 2 | 29 |
Đội nhà | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.5 | 16 |
Đội khách | 16 | 4 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 25% | 6% | 69% | 0.88 | 2.5 | 13 |
2016 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 42 | 10 | 40% | 37% | 23% | 1.73 | 1.4 | 47 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.87 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 26 | -2 | 27% | 40% | 33% | 1.6 | 1.73 | 18 |
2015 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 3 | 11 | 39 | 31 | 8 | 50% | 11% | 39% | 1.39 | 1.11 | 45 |
Đội nhà | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 43% | 22% | 36% | 1.29 | 1 | 21 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 57% | 0% | 43% | 1.5 | 1.22 | 24 |
2014 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 38 | 16 | 54% | 22% | 25% | 1.93 | 1.36 | 51 |
Đội nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 36 | 20 | 16 | 64% | 22% | 14% | 2.57 | 1.43 | 30 |
Đội khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 43% | 22% | 36% | 1.29 | 1.29 | 21 |