2023-2024 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 69 | 24 | 45 | 86% | 9% | 5% | 3.14 | 1.09 | 59 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 36 | 12 | 24 | 82% | 9% | 9% | 3.27 | 1.09 | 28 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 33 | 12 | 21 | 91% | 9% | 0% | 3 | 1.09 | 31 |
2022-2023 DEN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 42 | 23 | 19 | 59% | 18% | 23% | 1.91 | 1.05 | 43 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 73% | 18% | 9% | 2.46 | 1 | 26 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.09 | 17 |
2021-2022 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23% | 23% | 55% | 1.09 | 1.73 | 20 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.36 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 9% | 18% | 73% | 0.82 | 2.09 | 5 |
2020-2021 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 33 | 20 | 13 | 68% | 14% | 18% | 1.5 | 0.91 | 48 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 64% | 18% | 18% | 1.46 | 0.82 | 23 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 73% | 9% | 18% | 1.55 | 1 | 25 |
2019-2020 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 6 | 16 | 22 | 44 | -22 | 15% | 23% | 62% | 0.85 | 1.69 | 18 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.39 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 26 | -18 | 8% | 15% | 77% | 0.62 | 2 | 5 |
2018-2019 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42% | 19% | 39% | 1.23 | 1.35 | 38 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 1.23 | 24 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 31% | 15% | 54% | 0.85 | 1.46 | 14 |
2017-2018 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 55% | 18% | 27% | 1.85 | 1.09 | 60 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 25 | 7 | 41% | 24% | 35% | 1.88 | 1.47 | 25 |
Đội khách | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 11 | 18 | 69% | 13% | 19% | 1.81 | 0.69 | 35 |
2016-2017 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 48 | -20 | 19% | 35% | 46% | 1.08 | 1.85 | 24 |
Đội nhà | 13 | 3 | 7 | 3 | 20 | 21 | -1 | 23% | 54% | 23% | 1.54 | 1.62 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 15% | 15% | 69% | 0.62 | 2.08 | 8 |
2015-2016 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 64 | -26 | 21% | 27% | 52% | 1.15 | 1.94 | 30 |
Đội nhà | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 31 | -11 | 31% | 13% | 56% | 1.25 | 1.94 | 17 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 33 | -15 | 12% | 41% | 47% | 1.06 | 1.94 | 13 |
2014-2015 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 10 | 13 | 47 | 45 | 2 | 30% | 30% | 39% | 1.43 | 1.36 | 40 |
Đội nhà | 17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30% | 41% | 30% | 1.47 | 1.24 | 22 |
Đội khách | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 31% | 19% | 50% | 1.38 | 1.5 | 18 |
2013-2014 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 37 | 12 | 39% | 30% | 30% | 1.49 | 1.12 | 49 |
Đội nhà | 17 | 6 | 8 | 3 | 26 | 17 | 9 | 35% | 47% | 18% | 1.53 | 1 | 26 |
Đội khách | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 20 | 3 | 44% | 13% | 44% | 1.44 | 1.25 | 23 |
2012-2013 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 32 | 6 | 39% | 24% | 36% | 1.15 | 0.97 | 47 |
Đội nhà | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 56% | 13% | 31% | 1.69 | 0.94 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 24% | 35% | 41% | 0.65 | 1 | 18 |
2011-2012 DEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 3 | 2 | 60 | 19 | 41 | 81% | 12% | 8% | 2.31 | 0.73 | 66 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 85% | 8% | 8% | 2.31 | 0.85 | 34 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 77% | 15% | 8% | 2.31 | 0.62 | 32 |
2010-2011 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 49 | -13 | 21% | 36% | 43% | 1.09 | 1.49 | 33 |
Đội nhà | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 18% | 35% | 47% | 1 | 1.41 | 15 |
Đội khách | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 25% | 38% | 38% | 1.19 | 1.56 | 18 |
2009-2010 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 11 | 9 | 48 | 43 | 5 | 39% | 33% | 27% | 1.46 | 1.3 | 50 |
Đội nhà | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 20 | 7 | 50% | 31% | 19% | 1.69 | 1.25 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 23 | -2 | 30% | 35% | 35% | 1.24 | 1.35 | 21 |
2008-2009 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 41 | -9 | 21% | 33% | 46% | 0.97 | 1.24 | 32 |
Đội nhà | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1 | 0.94 | 22 |
Đội khách | 17 | 1 | 7 | 9 | 16 | 26 | -10 | 6% | 41% | 53% | 0.94 | 1.53 | 10 |
2007-2008 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 6 | 14 | 59 | 54 | 5 | 39% | 18% | 43% | 1.79 | 1.64 | 45 |
Đội nhà | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 23 | 2 | 50% | 19% | 31% | 1.56 | 1.44 | 27 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 34 | 31 | 3 | 30% | 18% | 53% | 2 | 1.82 | 18 |
2006-2007 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 10 | 13 | 47 | 50 | -3 | 30% | 30% | 39% | 1.43 | 1.52 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.65 | 1.53 | 23 |
Đội khách | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25% | 31% | 44% | 1.19 | 1.5 | 17 |
2005-2006 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 6 | 15 | 43 | 45 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.3 | 1.36 | 42 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 53% | 24% | 24% | 1.82 | 1.18 | 31 |
Đội khách | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 25 | -13 | 19% | 13% | 69% | 0.75 | 1.56 | 11 |
2004-2005 DEN SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 10 | 10 | 61 | 47 | 14 | 39% | 30% | 30% | 1.85 | 1.43 | 49 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 42 | 20 | 22 | 59% | 24% | 18% | 2.47 | 1.18 | 34 |
Đội khách | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 27 | -8 | 19% | 38% | 44% | 1.19 | 1.69 | 15 |