2018 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 0 | 22 | 13 | 136 | -123 | 0% | 0% | 100% | 0.59 | 6.18 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 11 | 7 | 60 | -53 | 0% | 0% | 100% | 0.64 | 5.46 | 0 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 6 | 76 | -70 | 0% | 0% | 100% | 0.55 | 6.91 | 0 |