2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 49 | 53 | -4 | 36% | 14% | 50% | 2.23 | 2.41 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 25 | 26 | -1 | 36% | 9% | 55% | 2.27 | 2.36 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 24 | 27 | -3 | 36% | 18% | 46% | 2.18 | 2.46 | 14 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 31 | 12 | 46% | 14% | 41% | 1.96 | 1.41 | 33 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 13 | 13 | 55% | 9% | 36% | 2.36 | 1.18 | 19 |
2022 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 36 | 57 | -21 | 23% | 14% | 64% | 1.64 | 2.59 | 18 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18% | 9% | 73% | 2.09 | 2.55 | 7 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.64 | 11 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27% | 23% | 50% | 1.36 | 2.23 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 23 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.64 | 2.09 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 26 | -14 | 18% | 27% | 55% | 1.09 | 2.36 | 9 |
2020 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 1.55 | 16 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1.86 | 1.57 | 10 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 6 |
2019 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | 36 | 66 | -30 | 18% | 18% | 64% | 1.64 | 3 | 16 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 20 | 37 | -17 | 9% | 27% | 64% | 1.82 | 3.36 | 6 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 29 | -13 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2.64 | 10 |
2018 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 35 | 4 | 46% | 18% | 36% | 1.77 | 1.59 | 34 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.55 | 20 |
2016 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 18% | 23% | 59% | 1.73 | 2.82 | 17 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 25 | -2 | 36% | 18% | 46% | 2.09 | 2.27 | 14 |
Đội khách | 11 | 0 | 3 | 8 | 15 | 37 | -22 | 0% | 27% | 73% | 1.36 | 3.36 | 3 |