2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 7 | 25 | 37 | 100 | -63 | 16% | 19% | 66% | 0.97 | 2.63 | 25 |
Đội nhà | 19 | 4 | 2 | 13 | 21 | 53 | -32 | 21% | 11% | 69% | 1.11 | 2.79 | 14 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 47 | -31 | 11% | 26% | 63% | 0.84 | 2.47 | 11 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 6 | 18 | 52 | 72 | -20 | 37% | 16% | 47% | 1.37 | 1.9 | 48 |
Đội nhà | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 37 | -10 | 37% | 16% | 47% | 1.42 | 1.95 | 24 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 35 | -10 | 37% | 16% | 47% | 1.32 | 1.84 | 24 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 9 | 17 | 46 | 69 | -23 | 24% | 27% | 50% | 1.35 | 2.03 | 33 |
Đội nhà | 17 | 4 | 6 | 7 | 28 | 33 | -5 | 24% | 35% | 41% | 1.65 | 1.94 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 24% | 18% | 59% | 1.06 | 2.12 | 15 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | 43 | 62 | -19 | 31% | 31% | 39% | 1.2 | 1.72 | 44 |
Đội nhà | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 33 | -15 | 17% | 33% | 50% | 1 | 1.83 | 15 |
Đội khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 29 | -4 | 45% | 28% | 28% | 1.39 | 1.61 | 29 |