2016 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 2 | 9 | 72 | 39 | 33 | 61% | 7% | 32% | 2.57 | 1.39 | 53 |
Đội nhà | 14 | 9 | 0 | 5 | 33 | 17 | 16 | 64% | 0% | 36% | 2.36 | 1.22 | 27 |
Đội khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 39 | 22 | 17 | 57% | 14% | 29% | 2.79 | 1.57 | 26 |
2015 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 23 | 19 | 54% | 25% | 21% | 1.75 | 0.96 | 45 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 58% | 17% | 25% | 1.75 | 1 | 23 |
Đội khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 50% | 33% | 17% | 1.75 | 0.92 | 22 |
2014 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 1 | 10 | 77 | 34 | 43 | 70% | 3% | 28% | 2.14 | 0.95 | 71 |
Đội nhà | 18 | 13 | 1 | 4 | 38 | 21 | 17 | 72% | 6% | 22% | 2.11 | 1.17 | 40 |
Đội khách | 18 | 12 | 0 | 6 | 39 | 13 | 26 | 67% | 0% | 33% | 2.17 | 0.72 | 36 |
2013 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 18 | 8 | 1 | 68 | 11 | 57 | 67% | 30% | 4% | 2.52 | 0.41 | 62 |
Đội nhà | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 8 | 25 | 57% | 36% | 7% | 2.36 | 0.57 | 29 |
Đội khách | 13 | 10 | 3 | 0 | 35 | 3 | 32 | 77% | 23% | 0% | 2.69 | 0.23 | 33 |
2012 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 11 | 4 | 58 | 22 | 36 | 58% | 31% | 11% | 1.61 | 0.61 | 74 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 8 | 26 | 72% | 17% | 11% | 1.89 | 0.45 | 42 |
Đội khách | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 14 | 10 | 45% | 45% | 11% | 1.33 | 0.78 | 32 |
2011 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 9 | 6 | 62 | 21 | 41 | 53% | 28% | 19% | 1.94 | 0.66 | 60 |
Đội nhà | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 12 | 20 | 56% | 13% | 31% | 2 | 0.75 | 29 |
Đội khách | 16 | 8 | 7 | 1 | 30 | 9 | 21 | 50% | 44% | 6% | 1.88 | 0.56 | 31 |
2010 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 22 | 3 | 2 | 86 | 16 | 70 | 82% | 11% | 8% | 3.19 | 0.59 | 69 |
Đội nhà | 14 | 11 | 2 | 1 | 48 | 8 | 40 | 79% | 14% | 7% | 3.43 | 0.57 | 35 |
Đội khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 38 | 8 | 30 | 85% | 8% | 8% | 2.92 | 0.62 | 34 |
2009 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 4 | 5 | 96 | 30 | 66 | 72% | 13% | 16% | 3 | 0.94 | 73 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 41 | 17 | 24 | 67% | 13% | 20% | 2.73 | 1.13 | 32 |
Đội khách | 17 | 13 | 2 | 2 | 55 | 13 | 42 | 77% | 12% | 12% | 3.24 | 0.77 | 41 |
2007 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 7 | 5 | 54 | 27 | 27 | 57% | 25% | 18% | 1.93 | 0.97 | 55 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 57% | 29% | 14% | 2 | 0.93 | 28 |
Đội khách | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 57% | 22% | 22% | 1.86 | 1 | 27 |
2006 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 6 | 6 | 55 | 21 | 34 | 57% | 22% | 22% | 1.97 | 0.75 | 54 |
Đội nhà | 14 | 7 | 5 | 2 | 30 | 10 | 20 | 50% | 36% | 14% | 2.14 | 0.72 | 26 |
Đội khách | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 11 | 14 | 64% | 7% | 29% | 1.79 | 0.79 | 28 |
2005 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 7 | 4 | 59 | 25 | 34 | 61% | 25% | 14% | 2.11 | 0.89 | 52 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 0.72 | 28 |
Đội khách | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 64% | 22% | 14% | 2.36 | 1.07 | 30 |