2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 4 | 15 | 31 | 40 | -9 | 32% | 14% | 54% | 1.11 | 1.43 | 31 |
Đội nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1.14 | 20 |
Đội khách | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 24 | -11 | 22% | 14% | 64% | 0.93 | 1.72 | 11 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 47% | 35% | 18% | 1.41 | 0.94 | 30 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 8 | 10 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 1 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 22% | 45% | 33% | 0.67 | 0.89 | 10 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 36 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.64 | 28 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 2.09 | 11 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 31 | -5 | 35% | 15% | 50% | 1.3 | 1.55 | 24 |
Đội nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 40% | 20% | 40% | 1.1 | 1.4 | 14 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 30% | 10% | 60% | 1.5 | 1.7 | 10 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 52 | -28 | 17% | 21% | 63% | 1 | 2.17 | 17 |
Đội nhà | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 27 | -15 | 17% | 17% | 67% | 1 | 2.25 | 8 |
Đội khách | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 17% | 25% | 58% | 1 | 2.08 | 9 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 2 | 9 | 15 | 22 | 47 | -25 | 8% | 35% | 58% | 0.85 | 1.81 | 15 |
Đội nhà | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 15% | 31% | 54% | 0.69 | 1.23 | 10 |
Đội khách | 13 | 0 | 5 | 8 | 13 | 31 | -18 | 0% | 39% | 62% | 1 | 2.39 | 5 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 1 | 8 | 21 | 19 | 54 | -35 | 3% | 27% | 70% | 0.63 | 1.8 | 11 |
Đội nhà | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 7% | 33% | 60% | 0.73 | 1.8 | 8 |
Đội khách | 15 | 0 | 3 | 12 | 8 | 27 | -19 | 0% | 20% | 80% | 0.53 | 1.8 | 3 |