2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 3 | 20 | 36 | 57 | -21 | 32% | 9% | 59% | 1.06 | 1.68 | 36 |
Đội nhà | 17 | 8 | 1 | 8 | 16 | 20 | -4 | 47% | 6% | 47% | 0.94 | 1.18 | 25 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 18% | 12% | 71% | 1.18 | 2.18 | 11 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 6 | 12 | 53 | 45 | 8 | 47% | 18% | 35% | 1.56 | 1.32 | 54 |
Đội nhà | 17 | 9 | 2 | 6 | 32 | 26 | 6 | 53% | 12% | 35% | 1.88 | 1.53 | 29 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 41% | 24% | 35% | 1.24 | 1.12 | 25 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 47 | 49 | -2 | 38% | 21% | 41% | 1.38 | 1.44 | 46 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 31 | 23 | 8 | 47% | 18% | 35% | 1.82 | 1.35 | 27 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 30% | 24% | 47% | 0.94 | 1.53 | 19 |