2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 19 | 3 | 46% | 9% | 46% | 2 | 1.73 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.5 | 10 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 40% | 0% | 60% | 2 | 2 | 6 |