2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 7 | 3 | 40 | 10 | 30 | 62% | 27% | 12% | 1.54 | 0.39 | 55 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 7 | 13 | 62% | 23% | 15% | 1.54 | 0.54 | 27 |
Đội khách | 13 | 8 | 4 | 1 | 20 | 3 | 17 | 62% | 31% | 8% | 1.54 | 0.23 | 28 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 7 | 4 | 88 | 24 | 64 | 66% | 22% | 13% | 2.75 | 0.75 | 70 |
Đội nhà | 16 | 11 | 3 | 2 | 41 | 9 | 32 | 69% | 19% | 13% | 2.56 | 0.56 | 36 |
Đội khách | 16 | 10 | 4 | 2 | 47 | 15 | 32 | 63% | 25% | 13% | 2.94 | 0.94 | 34 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 11 | 16 | 44 | 53 | -9 | 36% | 26% | 38% | 1.05 | 1.26 | 56 |
Đội nhà | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 38% | 14% | 48% | 1.05 | 1.33 | 27 |
Đội khách | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 25 | -3 | 33% | 38% | 29% | 1.05 | 1.19 | 29 |
2019-2020 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 8 | 9 | 31 | 29 | 2 | 37% | 30% | 33% | 1.15 | 1.08 | 38 |
Đội nhà | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 12 | 3 | 43% | 29% | 29% | 1.07 | 0.86 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.31 | 16 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 21 | 7 | 0 | 64 | 14 | 50 | 75% | 25% | 0% | 2.29 | 0.5 | 70 |
Đội nhà | 14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 6 | 32 | 86% | 14% | 0% | 2.72 | 0.43 | 38 |
Đội khách | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 64% | 36% | 0% | 1.86 | 0.57 | 32 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 25 | 26 | 53% | 22% | 25% | 1.59 | 0.78 | 58 |
Đội nhà | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 12 | 20 | 63% | 19% | 19% | 2 | 0.75 | 33 |
Đội khách | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 44% | 25% | 31% | 1.19 | 0.81 | 25 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 10 | 6 | 44 | 25 | 19 | 47% | 33% | 20% | 1.47 | 0.83 | 52 |
Đội nhà | 15 | 8 | 7 | 0 | 27 | 10 | 17 | 53% | 47% | 0% | 1.8 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 1 | 21 |