2023-2024 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 8 | 14 | 40 | 61 | -21 | 15% | 31% | 54% | 1.54 | 2.35 | 20 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23% | 31% | 46% | 1.85 | 1.92 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 16 | 36 | -20 | 8% | 31% | 62% | 1.23 | 2.77 | 7 |
2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 38% | 19% | 44% | 1.31 | 1.63 | 21 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 63% | 13% | 25% | 1.38 | 1 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13% | 25% | 63% | 1.25 | 2.25 | 5 |
2014-2015 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 3 | 20 | 16 | 76 | -60 | 12% | 12% | 77% | 0.62 | 2.92 | 12 |
Đội nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15% | 23% | 62% | 0.77 | 2.08 | 9 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 49 | -43 | 8% | 0% | 92% | 0.46 | 3.77 | 3 |