2023-2024 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 61 | -45 | 18% | 14% | 68% | 0.73 | 2.77 | 15 |
Đội nhà | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 31 | -24 | 9% | 18% | 73% | 0.64 | 2.82 | 5 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 30 | -21 | 27% | 9% | 64% | 0.82 | 2.73 | 10 |
2022-2023 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 1 | 8 | 54 | 31 | 23 | 65% | 4% | 31% | 2.08 | 1.19 | 52 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 14 | 20 | 77% | 0% | 23% | 2.62 | 1.08 | 30 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 54% | 8% | 39% | 1.54 | 1.31 | 22 |