2023-2024 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 57 | 21 | 36 | 82% | 9% | 9% | 2.59 | 0.96 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 14 | 17 | 82% | 0% | 18% | 2.82 | 1.27 | 27 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 82% | 18% | 0% | 2.36 | 0.64 | 29 |
2022-2023 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 65% | 23% | 12% | 2.58 | 1.08 | 57 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 8 | 26 | 85% | 8% | 8% | 2.62 | 0.62 | 34 |
Đội khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 33 | 20 | 13 | 46% | 39% | 15% | 2.54 | 1.54 | 23 |
2021-2022 HK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 1 | 1 | 48 | 7 | 41 | 83% | 8% | 8% | 4 | 0.58 | 31 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 4 | 23 | 86% | 14% | 0% | 3.86 | 0.57 | 19 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 21 | 3 | 18 | 80% | 0% | 20% | 4.2 | 0.6 | 12 |
2020-2021 HK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 21 | 1 | 31% | 31% | 39% | 1.69 | 1.62 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 50% | 33% | 17% | 2.17 | 1.17 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 14% | 29% | 57% | 1.29 | 2 | 5 |
2019-2020 HK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 3 | 1 | 33 | 14 | 19 | 69% | 23% | 8% | 2.54 | 1.08 | 30 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 67% | 17% | 17% | 2.33 | 1.5 | 13 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 72% | 29% | 0% | 2.72 | 0.72 | 17 |
2018-2019 HK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 3 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27% | 12% | 62% | 1.04 | 2 | 24 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 22 | -7 | 31% | 23% | 46% | 1.15 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 12 | 30 | -18 | 23% | 0% | 77% | 0.92 | 2.31 | 9 |