2023-2024 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 25% | 15% | 60% | 1.35 | 2.15 | 18 |
Đội nhà | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 20% | 10% | 70% | 1.4 | 2.1 | 7 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 30% | 20% | 50% | 1.3 | 2.2 | 11 |
2022-2023 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 27 | 23 | 54% | 15% | 31% | 1.92 | 1.04 | 46 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 54% | 15% | 31% | 2.23 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 1 | 23 |
2021-2022 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 10 | 19 | 54% | 31% | 15% | 2.23 | 0.77 | 25 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 33% | 50% | 17% | 1.67 | 0.83 | 9 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 72% | 14% | 14% | 2.72 | 0.72 | 16 |
2020-2021 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 2 | 1 | 31 | 13 | 18 | 77% | 15% | 8% | 2.39 | 1 | 32 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 1.43 | 14 |
Đội khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.5 | 18 |
2019-2020 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 25% | 25% | 50% | 1.17 | 1.92 | 12 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.86 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 20% | 20% | 60% | 1 | 2 | 4 |
2018-2019 HK D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 3 | 2 | 67 | 20 | 47 | 81% | 12% | 8% | 2.58 | 0.77 | 66 |
Đội nhà | 13 | 12 | 0 | 1 | 33 | 7 | 26 | 92% | 0% | 8% | 2.54 | 0.54 | 36 |
Đội khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 34 | 13 | 21 | 69% | 23% | 8% | 2.62 | 1 | 30 |