2019-2020 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 62 | -50 | 13% | 0% | 88% | 0.75 | 3.88 | 6 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 31 | -22 | 22% | 0% | 78% | 1 | 3.45 | 6 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 31 | -28 | 0% | 0% | 100% | 0.43 | 4.43 | 0 |
2017-2018 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 47 | -31 | 14% | 14% | 73% | 0.73 | 2.14 | 12 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 18% | 18% | 64% | 0.55 | 1.82 | 8 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 27 | -17 | 9% | 9% | 82% | 0.91 | 2.46 | 4 |
2016-2017 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | 32 | 38 | -6 | 50% | 9% | 41% | 1.46 | 1.73 | 35 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 21 | 16 | 5 | 73% | 0% | 27% | 1.91 | 1.46 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 27% | 18% | 55% | 1 | 2 | 11 |