2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 9 | 7 | 49 | 31 | 18 | 53% | 27% | 21% | 1.44 | 0.91 | 63 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 27 | 10 | 17 | 65% | 24% | 12% | 1.59 | 0.59 | 37 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 41% | 30% | 30% | 1.3 | 1.24 | 26 |
2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 9 | 16 | 49 | 70 | -21 | 27% | 27% | 47% | 1.44 | 2.06 | 36 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 29 | 38 | -9 | 30% | 18% | 53% | 1.71 | 2.24 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 32 | -12 | 24% | 35% | 41% | 1.18 | 1.88 | 18 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 36% | 29% | 36% | 1.64 | 1.57 | 19 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.14 | 0.86 | 9 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 43% | 14% | 43% | 2.14 | 2.29 | 10 |