2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 2 | 10 | 54 | 51 | 3 | 46% | 9% | 46% | 2.46 | 2.32 | 32 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 29 | 26 | 3 | 55% | 0% | 46% | 2.64 | 2.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 25 | 25 | 0 | 36% | 18% | 46% | 2.27 | 2.27 | 14 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 41 | 43 | -2 | 36% | 14% | 50% | 1.86 | 1.96 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 36% | 27% | 36% | 2.55 | 2 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 21 | -8 | 36% | 0% | 64% | 1.18 | 1.91 | 12 |