2023-2024 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 17% | 30% | 53% | 1.23 | 1.6 | 24 |
Đội nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 27% | 33% | 40% | 1.6 | 1.4 | 17 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 13 | 27 | -14 | 7% | 27% | 67% | 0.87 | 1.8 | 7 |
2022-2023 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 54 | -17 | 37% | 17% | 47% | 1.23 | 1.8 | 38 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1.2 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 36 | -25 | 20% | 7% | 73% | 0.73 | 2.4 | 10 |
2021-2022 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 5 | 8 | 54 | 30 | 24 | 57% | 17% | 27% | 1.8 | 1 | 56 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 16 | 13 | 53% | 20% | 27% | 1.93 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 14 | 11 | 60% | 13% | 27% | 1.67 | 0.93 | 29 |
2020-2021 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 33 | 16 | 50% | 27% | 23% | 1.63 | 1.1 | 53 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 12 | 19 | 67% | 27% | 7% | 2.07 | 0.8 | 34 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 33% | 27% | 40% | 1.2 | 1.4 | 19 |
2019-2020 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 27% | 30% | 43% | 1.33 | 1.3 | 33 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 28 | 16 | 12 | 40% | 20% | 40% | 1.87 | 1.07 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 23 | -11 | 13% | 40% | 47% | 0.8 | 1.53 | 12 |
2018-2019 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 12 | 7 | 63 | 34 | 29 | 50% | 32% | 19% | 1.66 | 0.9 | 69 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 18 | 12 | 53% | 26% | 21% | 1.58 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 33 | 16 | 17 | 47% | 37% | 16% | 1.74 | 0.84 | 34 |
2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 16 | 9 | 52 | 47 | 5 | 34% | 42% | 24% | 1.37 | 1.24 | 55 |
Đội nhà | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 26 | 6 | 42% | 37% | 21% | 1.69 | 1.37 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 9 | 5 | 20 | 21 | -1 | 26% | 47% | 26% | 1.05 | 1.11 | 24 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 4 | 2 | 63 | 19 | 44 | 77% | 15% | 8% | 2.42 | 0.73 | 64 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 32 | 7 | 25 | 92% | 8% | 0% | 2.46 | 0.54 | 37 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 31 | 12 | 19 | 62% | 23% | 15% | 2.39 | 0.92 | 27 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 5 | 9 | 44 | 31 | 13 | 50% | 18% | 32% | 1.57 | 1.11 | 47 |
Đội nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 64% | 14% | 22% | 1.79 | 1 | 29 |
Đội khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 36% | 22% | 43% | 1.36 | 1.22 | 18 |
2014-2015 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 2 | 7 | 25 | 18 | 63 | -45 | 6% | 21% | 74% | 0.53 | 1.85 | 13 |
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | 13 | 8 | 29 | -21 | 12% | 12% | 77% | 0.47 | 1.71 | 8 |
Đội khách | 17 | 0 | 5 | 12 | 10 | 34 | -24 | 0% | 30% | 71% | 0.59 | 2 | 5 |
2013-2014 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 7 | 17 | 38 | 46 | -8 | 33% | 20% | 47% | 1.06 | 1.28 | 43 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 16 | 7 | 39% | 28% | 33% | 1.28 | 0.89 | 26 |
Đội khách | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 30 | -15 | 28% | 11% | 61% | 0.83 | 1.67 | 17 |
2012-2013 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 5 | 17 | 28 | 43 | -15 | 31% | 16% | 53% | 0.88 | 1.34 | 35 |
Đội nhà | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 44% | 19% | 38% | 1.13 | 1.19 | 24 |
Đội khách | 16 | 3 | 2 | 11 | 10 | 24 | -14 | 19% | 13% | 69% | 0.63 | 1.5 | 11 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 27 | 12 | 6 | 80 | 27 | 53 | 60% | 27% | 13% | 1.78 | 0.6 | 93 |
Đội nhà | 23 | 15 | 5 | 3 | 47 | 13 | 34 | 65% | 22% | 13% | 2.04 | 0.57 | 50 |
Đội khách | 22 | 12 | 7 | 3 | 33 | 14 | 19 | 55% | 32% | 14% | 1.5 | 0.64 | 43 |
2010 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 10 | 19 | 32 | 53 | -21 | 24% | 26% | 50% | 0.84 | 1.4 | 37 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 22 | -3 | 26% | 37% | 37% | 1 | 1.16 | 22 |
Đội khách | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 31 | -18 | 21% | 16% | 63% | 0.69 | 1.63 | 15 |