2023-2024 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 13 | 14 | 29 | 44 | -15 | 21% | 38% | 41% | 0.85 | 1.3 | 34 |
Đội nhà | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 24 | -8 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.41 | 18 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 18% | 41% | 41% | 0.77 | 1.18 | 16 |
2022-2023 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 32% | 32% | 35% | 1.09 | 1.21 | 44 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 41% | 30% | 30% | 0.88 | 0.88 | 26 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 24% | 35% | 41% | 1.3 | 1.53 | 18 |
2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 43 | -13 | 26% | 24% | 50% | 0.79 | 1.13 | 39 |
Đội nhà | 19 | 4 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21% | 32% | 47% | 0.74 | 1.21 | 18 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 16 | 20 | -4 | 32% | 16% | 53% | 0.84 | 1.05 | 21 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 12 | 16 | 47 | 45 | 2 | 33% | 29% | 38% | 1.12 | 1.07 | 54 |
Đội nhà | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 48% | 38% | 14% | 1.38 | 0.86 | 38 |
Đội khách | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 27 | -9 | 19% | 19% | 62% | 0.86 | 1.29 | 16 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 84% | 11% | 5% | 2.37 | 0.37 | 50 |
Đội nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 24 | 2 | 22 | 90% | 10% | 0% | 2.4 | 0.2 | 28 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 78% | 11% | 11% | 2.33 | 0.56 | 22 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 22 | 26 | 64% | 18% | 18% | 1.72 | 0.79 | 59 |
Đội nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 72% | 22% | 7% | 1.86 | 0.64 | 33 |
Đội khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 13 | 9 | 57% | 14% | 29% | 1.57 | 0.93 | 26 |
2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 9 | 17 | 40 | 46 | -6 | 32% | 24% | 45% | 1.05 | 1.21 | 45 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 16 | 4 | 42% | 21% | 37% | 1.05 | 0.84 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 20 | 30 | -10 | 21% | 26% | 53% | 1.05 | 1.58 | 17 |
2016-2017 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 9 | 17 | 39 | 49 | -10 | 32% | 24% | 45% | 1.03 | 1.29 | 45 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 53% | 21% | 26% | 1.58 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 9 | 31 | -22 | 11% | 26% | 63% | 0.47 | 1.63 | 11 |
2015-2016 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 12 | 9 | 57 | 37 | 20 | 45% | 32% | 24% | 1.5 | 0.97 | 63 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 58% | 26% | 16% | 1.63 | 0.79 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32% | 37% | 32% | 1.37 | 1.16 | 25 |
2014-2015 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 13 | 8 | 48 | 39 | 9 | 38% | 38% | 24% | 1.41 | 1.15 | 52 |
Đội nhà | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 16 | 8 | 41% | 47% | 12% | 1.41 | 0.94 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.41 | 1.35 | 23 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 28 | 6 | 0 | 73 | 15 | 58 | 82% | 18% | 0% | 2.15 | 0.44 | 90 |
Đội nhà | 17 | 13 | 4 | 0 | 35 | 6 | 29 | 77% | 24% | 0% | 2.06 | 0.35 | 43 |
Đội khách | 17 | 15 | 2 | 0 | 38 | 9 | 29 | 88% | 12% | 0% | 2.24 | 0.53 | 47 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 6 | 5 | 21 | 29 | 61 | -32 | 19% | 16% | 66% | 0.91 | 1.91 | 23 |
Đội nhà | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 34 | -16 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 2.13 | 14 |
Đội khách | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 27 | -16 | 13% | 19% | 69% | 0.69 | 1.69 | 9 |
2011-2012 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | 36 | 49 | -13 | 32% | 29% | 40% | 0.95 | 1.29 | 47 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 42% | 26% | 32% | 1.21 | 1.21 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 13 | 26 | -13 | 21% | 32% | 47% | 0.69 | 1.37 | 18 |
2010 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 9 | 13 | 45 | 48 | -3 | 42% | 24% | 34% | 1.19 | 1.26 | 57 |
Đội nhà | 19 | 11 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 58% | 21% | 21% | 1.42 | 1 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 29 | -11 | 26% | 26% | 47% | 0.95 | 1.53 | 20 |
2009 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 15 | 11 | 40 | 41 | -1 | 32% | 40% | 29% | 1.05 | 1.08 | 51 |
Đội nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 37% | 42% | 21% | 1.05 | 0.9 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 26% | 37% | 37% | 1.05 | 1.26 | 22 |