2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 68% | 18% | 14% | 1.36 | 0.41 | 49 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 73% | 18% | 9% | 1.64 | 0.36 | 26 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 12 | 5 | 7 | 64% | 18% | 18% | 1.09 | 0.46 | 23 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 8 | 1 | 37 | 11 | 26 | 55% | 40% | 5% | 1.85 | 0.55 | 41 |
Đội nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 3 | 14 | 60% | 40% | 0% | 1.7 | 0.3 | 22 |
Đội khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 50% | 40% | 10% | 2 | 0.8 | 19 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 11 | 5 | 26 | 25 | 63 | -38 | 26% | 12% | 62% | 0.6 | 1.5 | 38 |
Đội nhà | 21 | 8 | 1 | 12 | 15 | 27 | -12 | 38% | 5% | 57% | 0.72 | 1.29 | 25 |
Đội khách | 21 | 3 | 4 | 14 | 10 | 36 | -26 | 14% | 19% | 67% | 0.48 | 1.72 | 13 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 3 | 2 | 28 | 11 | 17 | 71% | 18% | 12% | 1.65 | 0.65 | 39 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 75% | 25% | 0% | 1.63 | 0.38 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 67% | 11% | 22% | 1.67 | 0.89 | 19 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 3 | 8 | 40 | 21 | 19 | 58% | 12% | 31% | 1.54 | 0.81 | 48 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 12 | 10 | 54% | 15% | 31% | 1.69 | 0.92 | 23 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 18 | 9 | 9 | 62% | 8% | 31% | 1.39 | 0.69 | 25 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 29 | 4 | 39% | 15% | 46% | 1.27 | 1.12 | 34 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 7 | 14 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 0.54 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 22 | -10 | 23% | 8% | 69% | 0.92 | 1.69 | 10 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 6 | 10 | 22 | 19 | 3 | 33% | 25% | 42% | 0.92 | 0.79 | 30 |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 8 | 5 | 42% | 25% | 33% | 1.08 | 0.67 | 18 |
Đội khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 11 | -2 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 0.92 | 12 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 25 | -4 | 31% | 27% | 42% | 0.81 | 0.96 | 31 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 39% | 23% | 39% | 0.77 | 0.69 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 16 | -5 | 23% | 31% | 46% | 0.85 | 1.23 | 13 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 26 | 4 | 30% | 37% | 33% | 1 | 0.87 | 38 |
Đội nhà | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 20% | 47% | 33% | 0.93 | 0.8 | 16 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 40% | 27% | 33% | 1.07 | 0.93 | 22 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.17 | 1.07 | 48 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.27 | 0.6 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 23 | -7 | 40% | 13% | 47% | 1.07 | 1.53 | 20 |
2011-2012 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 9 | 12 | 48 | 40 | 8 | 45% | 24% | 32% | 1.26 | 1.05 | 60 |
Đội nhà | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 18 | 6 | 47% | 26% | 26% | 1.26 | 0.95 | 32 |
Đội khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 42% | 21% | 37% | 1.26 | 1.16 | 28 |
2010 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | 53 | 54 | -1 | 29% | 29% | 42% | 1.4 | 1.42 | 44 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 37% | 26% | 37% | 1.47 | 1.11 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21% | 32% | 47% | 1.32 | 1.74 | 18 |
2008 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 6 | 4 | 32 | 30 | 81 | -51 | 14% | 10% | 76% | 0.72 | 1.93 | 22 |
Đội nhà | 21 | 3 | 2 | 16 | 15 | 34 | -19 | 14% | 10% | 76% | 0.72 | 1.62 | 11 |
Đội khách | 21 | 3 | 2 | 16 | 15 | 47 | -32 | 14% | 10% | 76% | 0.72 | 2.24 | 11 |
2007 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 11 | 15 | 49 | 52 | -3 | 38% | 26% | 36% | 1.17 | 1.24 | 59 |
Đội nhà | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 18 | 9 | 43% | 38% | 19% | 1.29 | 0.86 | 35 |
Đội khách | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 34 | -12 | 33% | 14% | 52% | 1.05 | 1.62 | 24 |