2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 3 | 9 | 75 | 42 | 33 | 65% | 9% | 27% | 2.21 | 1.24 | 69 |
Đội nhà | 17 | 11 | 1 | 5 | 39 | 22 | 17 | 65% | 6% | 30% | 2.3 | 1.3 | 34 |
Đội khách | 17 | 11 | 2 | 4 | 36 | 20 | 16 | 65% | 12% | 24% | 2.12 | 1.18 | 35 |
2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 68 | -16 | 37% | 24% | 40% | 1.37 | 1.79 | 51 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1.63 | 1.74 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 37% | 21% | 42% | 1.11 | 1.84 | 25 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 56% | 33% | 11% | 1.22 | 0.67 | 18 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 67% | 33% | 0% | 1 | 0.33 | 14 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.33 | 4 |