2024 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 81% | 8% | 12% | 2.5 | 0.42 | 65 |
Đội nhà | 13 | 12 | 0 | 1 | 40 | 6 | 34 | 92% | 0% | 8% | 3.08 | 0.46 | 36 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 69% | 15% | 15% | 1.92 | 0.39 | 29 |
2023 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 3 | 5 | 28 | 25 | 96 | -71 | 8% | 14% | 78% | 0.7 | 2.67 | 14 |
Đội nhà | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 55 | -42 | 11% | 11% | 78% | 0.72 | 3.06 | 8 |
Đội khách | 18 | 1 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 6% | 17% | 78% | 0.67 | 2.28 | 6 |
2022 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 4 | 8 | 24 | 24 | 81 | -57 | 11% | 22% | 67% | 0.67 | 2.25 | 20 |
Đội nhà | 18 | 2 | 3 | 13 | 12 | 45 | -33 | 11% | 17% | 72% | 0.67 | 2.5 | 9 |
Đội khách | 18 | 2 | 5 | 11 | 12 | 36 | -24 | 11% | 28% | 61% | 0.67 | 2 | 11 |
2021 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 24 | 2 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.85 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 50% | 25% | 25% | 2.13 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 15 | -6 | 60% | 0% | 40% | 1.8 | 3 | 9 |
2020 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.54 | 16 |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1.5 | 1.83 | 7 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.57 | 1.29 | 9 |
2019 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 1 | 7 | 95 | 27 | 68 | 70% | 4% | 26% | 3.52 | 1 | 58 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 77% | 0% | 23% | 3.23 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 14 | 9 | 1 | 4 | 53 | 17 | 36 | 64% | 7% | 29% | 3.79 | 1.22 | 28 |
2018 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 81 | 20 | 61 | 77% | 9% | 14% | 3.68 | 0.91 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 10 | 24 | 82% | 9% | 9% | 3.09 | 0.91 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 47 | 10 | 37 | 73% | 9% | 18% | 4.27 | 0.91 | 25 |