2024 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 28% | 33% | 39% | 1.08 | 1.39 | 42 |
Đội nhà | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 39% | 33% | 28% | 1.06 | 1.06 | 27 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 20 | 31 | -11 | 17% | 33% | 50% | 1.11 | 1.72 | 15 |
2023 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 14 | 7 | 48 | 36 | 12 | 42% | 39% | 20% | 1.33 | 1 | 59 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 50% | 39% | 11% | 1.39 | 0.61 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 33% | 39% | 28% | 1.28 | 1.39 | 25 |
2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 36% | 31% | 33% | 1.08 | 1.08 | 50 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 16 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 0.89 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 28% | 28% | 45% | 0.95 | 1.28 | 20 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 4 | 2 | 77 | 23 | 54 | 77% | 15% | 8% | 2.96 | 0.89 | 64 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 44 | 11 | 33 | 77% | 15% | 8% | 3.39 | 0.85 | 32 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 33 | 12 | 21 | 77% | 15% | 8% | 2.54 | 0.92 | 32 |
2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 1 | 5 | 30 | 18 | 12 | 54% | 8% | 39% | 2.31 | 1.39 | 22 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 57% | 0% | 43% | 2.14 | 1.57 | 12 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 50% | 17% | 33% | 2.5 | 1.17 | 10 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 6 | 9 | 59 | 38 | 21 | 47% | 22% | 32% | 2.11 | 1.36 | 45 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 34 | 19 | 15 | 50% | 22% | 29% | 2.43 | 1.36 | 24 |
Đội khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 19 | 6 | 43% | 22% | 36% | 1.79 | 1.36 | 21 |
2015 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 5 | 5 | 26 | 37 | 94 | -57 | 14% | 14% | 72% | 1.03 | 2.61 | 20 |
Đội nhà | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 33 | -15 | 22% | 17% | 61% | 1 | 1.83 | 15 |
Đội khách | 18 | 1 | 2 | 15 | 19 | 61 | -42 | 6% | 11% | 83% | 1.06 | 3.39 | 5 |
2014 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 4 | 20 | 50 | 63 | -13 | 33% | 11% | 56% | 1.39 | 1.75 | 40 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 30 | 29 | 1 | 39% | 17% | 45% | 1.67 | 1.61 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 1 | 12 | 20 | 34 | -14 | 28% | 6% | 67% | 1.11 | 1.89 | 16 |
2013 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 6 | 7 | 19 | 34 | 65 | -31 | 19% | 22% | 59% | 1.06 | 2.03 | 25 |
Đội nhà | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 13% | 19% | 69% | 1.25 | 2.38 | 9 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 1.69 | 16 |
2012 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 4 | 15 | 79 | 57 | 22 | 47% | 11% | 42% | 2.2 | 1.58 | 55 |
Đội nhà | 18 | 10 | 3 | 5 | 52 | 29 | 23 | 56% | 17% | 28% | 2.89 | 1.61 | 33 |
Đội khách | 18 | 7 | 1 | 10 | 27 | 28 | -1 | 39% | 6% | 56% | 1.5 | 1.56 | 22 |
2011 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 11 | 6 | 45 | 30 | 15 | 49% | 33% | 18% | 1.36 | 0.91 | 59 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 59% | 24% | 18% | 1.59 | 0.88 | 34 |
Đội khách | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 38% | 44% | 19% | 1.13 | 0.94 | 25 |
2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 9 | 9 | 39 | 30 | 9 | 40% | 30% | 30% | 1.3 | 1 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.07 | 0.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 40% | 27% | 33% | 1.53 | 1.07 | 22 |
2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 3 | 12 | 40 | 34 | 6 | 47% | 11% | 43% | 1.43 | 1.22 | 42 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 50% | 22% | 29% | 1.22 | 0.72 | 24 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 8 | 23 | 24 | -1 | 43% | 0% | 57% | 1.64 | 1.72 | 18 |
2008 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 41 | -17 | 18% | 32% | 50% | 0.86 | 1.47 | 24 |
Đội nhà | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 21 | -10 | 14% | 36% | 50% | 0.79 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 22% | 29% | 50% | 0.93 | 1.43 | 13 |
2007 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 6 | 17 | 47 | 50 | -3 | 36% | 17% | 47% | 1.31 | 1.39 | 45 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 24 | -4 | 39% | 17% | 45% | 1.11 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 27 | 26 | 1 | 33% | 17% | 50% | 1.5 | 1.45 | 21 |
2006 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 11 | 15 | 42 | 46 | -4 | 28% | 31% | 42% | 1.17 | 1.28 | 41 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.28 | 1.11 | 24 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22% | 28% | 50% | 1.06 | 1.45 | 17 |
2005 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 8 | 9 | 18 | 38 | 58 | -20 | 23% | 26% | 52% | 1.09 | 1.66 | 33 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 32 | -10 | 30% | 18% | 53% | 1.3 | 1.88 | 18 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 17% | 33% | 50% | 0.89 | 1.45 | 15 |